Bản dịch của từ Comet trong tiếng Việt

Comet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Comet (Noun)

kˈɑmət
kˈɑmɪt
01

Một thiên thể bao gồm một hạt nhân băng và bụi, và khi ở gần mặt trời, một 'đuôi' gồm các hạt khí và bụi hướng ra xa mặt trời.

A celestial object consisting of a nucleus of ice and dust and, when near the sun, a ‘tail’ of gas and dust particles pointing away from the sun.

Ví dụ

The comet was visible in the night sky last week.

Sao chổi đã nhìn thấy trên bầu trời đêm tuần trước.

Scientists study comets to learn more about the solar system.

Nhà khoa học nghiên cứu sao chổi để hiểu hơn về hệ Mặt Trời.

The comet's tail is formed when it approaches the sun.

Đuôi của sao chổi được hình thành khi nó tiến gần Mặt Trời.

Dạng danh từ của Comet (Noun)

SingularPlural

Comet

Comets

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Comet cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Comet

Không có idiom phù hợp