Bản dịch của từ Comet trong tiếng Việt
Comet
Noun [U/C]
Comet (Noun)
kˈɑmət
kˈɑmɪt
Ví dụ
The comet was visible in the night sky last week.
Sao chổi đã nhìn thấy trên bầu trời đêm tuần trước.
Scientists study comets to learn more about the solar system.
Nhà khoa học nghiên cứu sao chổi để hiểu hơn về hệ Mặt Trời.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Comet
Không có idiom phù hợp