Bản dịch của từ Comet trong tiếng Việt
Comet
Comet (Noun)
The comet was visible in the night sky last week.
Sao chổi đã nhìn thấy trên bầu trời đêm tuần trước.
Scientists study comets to learn more about the solar system.
Nhà khoa học nghiên cứu sao chổi để hiểu hơn về hệ Mặt Trời.
The comet's tail is formed when it approaches the sun.
Đuôi của sao chổi được hình thành khi nó tiến gần Mặt Trời.
Dạng danh từ của Comet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Comet | Comets |
Họ từ
“Comet” là một thiên thể nhỏ trong hệ Mặt Trời, được tạo thành từ băng, bụi, và đá. Khi tiếp cận Mặt Trời, nó phát ra khí và bụi, tạo thành đuôi đặc trưng. Từ “comet” có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp “komētēs”, nghĩa là "tóc". Trong tiếng Anh, “comet” được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng trong hình thức viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi chút ít giữa hai phiên bản.
Từ "comet" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cometa", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "komētēs" (κομήτης), có nghĩa là "có đuôi" (kome), chỉ đặc điểm nổi bật của nó khi xuất hiện trên bầu trời. Vào thời kỳ cổ đại, các nhà thiên văn học đã ghi nhận sự xuất hiện của các ngôi sao có đuôi, coi đó là điềm báo từ các vị thần. Ngày nay, "comet" được sử dụng để chỉ các thiên thể băng và bụi, phản ánh lịch sử quan sát và sự phát triển trong hiểu biết khoa học về vũ trụ.
Từ "comet" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc. Trong ngữ cảnh khoa học và thiên văn học, "comet" thường được liên kết với các hiện tượng tự nhiên như sự xuất hiện của sao chổi, quá trình hình thành trong hệ Mặt Trời, và ảnh hưởng của chúng đến hành tinh của chúng ta. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong giáo dục và truyền thông để giải thích các khái niệm thiên văn cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp