Bản dịch của từ Centime trong tiếng Việt
Centime

Centime (Noun)
Đơn vị tiền tệ bằng một phần trăm franc hoặc một số đơn vị tiền tệ thập phân khác (được sử dụng ở pháp, bỉ và luxembourg cho đến khi đồng euro ra đời vào năm 2002).
A monetary unit equal to one hundredth of a franc or some other decimal currency units used in france belgium and luxembourg until the introduction of the euro in 2002.
A centime was worth one hundredth of a franc in France.
Một centime có giá trị bằng một phần trăm của một franc ở Pháp.
Many people do not use centimes anymore after the euro introduction.
Nhiều người không còn sử dụng centime nữa sau khi euro ra mắt.
How many centimes did the old franc have before the euro?
Trước khi euro ra mắt, một franc có bao nhiêu centime?
Họ từ
Centime là một đơn vị tiền tệ trong hệ thống tiền tệ của một số quốc gia châu Âu, tương đương một phần trăm của đồng franc Pháp hoặc đồng dirham Maroc. Trong khi "centime" được sử dụng phổ biến ở các quốc gia nói tiếng Pháp, thì ở Anh và Mỹ, thuật ngữ "cent" thường được ưa chuộng hơn. Tuy nhiên, "cent" chủ yếu chỉ sử dụng trong ngữ cảnh của đô la Mỹ và không áp dụng cho hệ thống tiền tệ châu Âu.
Từ "centime" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ thuật ngữ Latin "centimus", có nghĩa là "một trăm". Từ nguyên này phản ánh cấu trúc của tiền tệ, với "cent" biểu thị phần trăm trong hệ thống tài chính, tương tự như "cent" trong tiếng Anh. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các đồng tiền nhỏ giá trị một phần trăm của đồng Euro hoặc đồng Franc, cho thấy sự liên kết giữa số lượng và giá trị trong các hệ thống tiền tệ hiện đại.
Từ "centime" được sử dụng khá ít trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu tập trung vào từ vựng thông dụng hơn. Trong phần Viết và Nói, "centime" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính hoặc trao đổi tiền tệ, thường khi thảo luận về giá cả ở các quốc gia sử dụng euro. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày tại Pháp hay một số quốc gia châu Âu, từ này có thể được dùng khi thương lượng giá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp