Bản dịch của từ Central feature trong tiếng Việt

Central feature

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Central feature (Noun)

sˈɛntɹəl fˈitʃɚ
sˈɛntɹəl fˈitʃɚ
01

Một đặc điểm có tầm quan trọng hoặc liên quan tối đa.

A characteristic that is of utmost importance or relevance.

Ví dụ

Community engagement is a central feature of successful social programs.

Sự tham gia của cộng đồng là đặc điểm trung tâm của các chương trình xã hội thành công.

Access to education is not a central feature for all social policies.

Quyền tiếp cận giáo dục không phải là đặc điểm trung tâm của tất cả các chính sách xã hội.

What is the central feature of effective social movements today?

Đặc điểm trung tâm của các phong trào xã hội hiệu quả ngày nay là gì?

02

Một phần thiết yếu của một hệ thống hoặc quy trình lớn hơn.

An essential part of a larger system or process.

Ví dụ

Community centers are a central feature of urban social development programs.

Các trung tâm cộng đồng là một đặc điểm trung tâm của các chương trình phát triển xã hội đô thị.

Public parks are not a central feature in many city designs.

Công viên công cộng không phải là một đặc điểm trung tâm trong nhiều thiết kế thành phố.

Is affordable housing a central feature of social equity initiatives?

Nhà ở giá rẻ có phải là một đặc điểm trung tâm của các sáng kiến công bằng xã hội không?

03

Một yếu tố chính xác định bản chất tổng thể của một cái gì đó.

A key element that defines the overall nature of something.

Ví dụ

Community engagement is a central feature of successful social programs.

Sự tham gia của cộng đồng là một đặc điểm trung tâm của các chương trình xã hội thành công.

Social media is not a central feature in all communication strategies.

Mạng xã hội không phải là một đặc điểm trung tâm trong tất cả các chiến lược giao tiếp.

Is empathy a central feature of effective social interactions?

Liệu sự đồng cảm có phải là một đặc điểm trung tâm của các tương tác xã hội hiệu quả không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Central feature cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Central feature

Không có idiom phù hợp