Bản dịch của từ Central feature trong tiếng Việt
Central feature
Central feature (Noun)
Một đặc điểm có tầm quan trọng hoặc liên quan tối đa.
A characteristic that is of utmost importance or relevance.
Community engagement is a central feature of successful social programs.
Sự tham gia của cộng đồng là đặc điểm trung tâm của các chương trình xã hội thành công.
Access to education is not a central feature for all social policies.
Quyền tiếp cận giáo dục không phải là đặc điểm trung tâm của tất cả các chính sách xã hội.
What is the central feature of effective social movements today?
Đặc điểm trung tâm của các phong trào xã hội hiệu quả ngày nay là gì?
Community centers are a central feature of urban social development programs.
Các trung tâm cộng đồng là một đặc điểm trung tâm của các chương trình phát triển xã hội đô thị.
Public parks are not a central feature in many city designs.
Công viên công cộng không phải là một đặc điểm trung tâm trong nhiều thiết kế thành phố.
Is affordable housing a central feature of social equity initiatives?
Nhà ở giá rẻ có phải là một đặc điểm trung tâm của các sáng kiến công bằng xã hội không?
Community engagement is a central feature of successful social programs.
Sự tham gia của cộng đồng là một đặc điểm trung tâm của các chương trình xã hội thành công.
Social media is not a central feature in all communication strategies.
Mạng xã hội không phải là một đặc điểm trung tâm trong tất cả các chiến lược giao tiếp.
Is empathy a central feature of effective social interactions?
Liệu sự đồng cảm có phải là một đặc điểm trung tâm của các tương tác xã hội hiệu quả không?
Thuật ngữ "central feature" được sử dụng để chỉ một đặc điểm quan trọng hoặc cốt lõi trong một hệ thống, quá trình hoặc một hiện tượng nào đó. Trong bối cảnh nghiên cứu học thuật, "central feature" thường ám chỉ những yếu tố chính ảnh hưởng đến cấu trúc và chức năng tổng thể. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt rõ rệt, nhưng có thể khác biệt về cách sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể.