Bản dịch của từ Cert trong tiếng Việt

Cert

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cert (Noun)

sɚɹt
sɚɹt
01

Một tài liệu dùng làm bằng chứng hoặc bằng chứng bằng văn bản, về địa vị, trình độ, đặc quyền hoặc sự thật của một cái gì đó.

A document serving as evidence or as written testimony, as of status, qualifications, privileges, or the truth of something.

Ví dụ

She presented her birth cert to prove her age.

Cô ấy trình bày giấy chứng sinh của mình để chứng minh tuổi.

The cert verified his professional qualifications.

Giấy chứng nhận xác nhận trình độ chuyên môn của anh ấy.

The cert of ownership was required for the property transfer.

Giấy chứng nhận quyền sở hữu được yêu cầu cho việc chuyển nhượng tài sản.

Cert (Verb)

sɚɹt
sɚɹt
01

Đảm bảo.

To guarantee.

Ví dụ

The company certifies the authenticity of the social initiative.

Công ty chứng nhận sự xác thực của dự án xã hội.

She certifies the eligibility of the participants for the social program.

Cô ấy chứng nhận sự đủ điều kiện của các người tham gia chương trình xã hội.

The organization certifies the success of the social campaign.

Tổ chức chứng nhận sự thành công của chiến dịch xã hội.

02

Chứng thực hoặc bảo đảm bằng văn bản.

To attest or vouch for in writing.

Ví dụ

She certified his identity for the social event.

Cô ấy chứng nhận danh tính của anh ấy cho sự kiện xã hội.

The organization certifies the authenticity of charity donations.

Tổ chức chứng nhận sự chân thực của các khoản quyên góp từ thiện.

He certifies the accuracy of the social media campaign report.

Anh ấy chứng nhận tính chính xác của báo cáo chiến dịch truyền thông xã hội.

Cert (Adjective)

sɚɹt
sɚɹt
01

Chắc chắn; chắc chắn.

Certain; sure.

Ví dụ

She was cert that the party would be fun.

Cô ấy chắc chắn rằng bữa tiệc sẽ vui.

His cert decision to join the club surprised everyone.

Quyết định chắc chắn của anh ấy khi tham gia câu lạc bộ làm ngạc nhiên tất cả mọi người.

I am cert that he will arrive on time.

Tôi chắc chắn rằng anh ấy sẽ đến đúng giờ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cert/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cert

Không có idiom phù hợp