Bản dịch của từ Cert trong tiếng Việt
Cert

Cert (Noun)
She presented her birth cert to prove her age.
Cô ấy trình bày giấy chứng sinh của mình để chứng minh tuổi.
The cert verified his professional qualifications.
Giấy chứng nhận xác nhận trình độ chuyên môn của anh ấy.
The cert of ownership was required for the property transfer.
Giấy chứng nhận quyền sở hữu được yêu cầu cho việc chuyển nhượng tài sản.
Cert (Verb)
Đảm bảo.
To guarantee.
The company certifies the authenticity of the social initiative.
Công ty chứng nhận sự xác thực của dự án xã hội.
She certifies the eligibility of the participants for the social program.
Cô ấy chứng nhận sự đủ điều kiện của các người tham gia chương trình xã hội.
The organization certifies the success of the social campaign.
Tổ chức chứng nhận sự thành công của chiến dịch xã hội.
She certified his identity for the social event.
Cô ấy chứng nhận danh tính của anh ấy cho sự kiện xã hội.
The organization certifies the authenticity of charity donations.
Tổ chức chứng nhận sự chân thực của các khoản quyên góp từ thiện.
He certifies the accuracy of the social media campaign report.
Anh ấy chứng nhận tính chính xác của báo cáo chiến dịch truyền thông xã hội.
Cert (Adjective)
She was cert that the party would be fun.
Cô ấy chắc chắn rằng bữa tiệc sẽ vui.
His cert decision to join the club surprised everyone.
Quyết định chắc chắn của anh ấy khi tham gia câu lạc bộ làm ngạc nhiên tất cả mọi người.
I am cert that he will arrive on time.
Tôi chắc chắn rằng anh ấy sẽ đến đúng giờ.
Họ từ
Từ "cert" là viết tắt của "certificate", thường được sử dụng để chỉ một tài liệu chính thức xác nhận thông tin hoặc thành tích nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "cert" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, như trong các cuộc trò chuyện hoặc trên mạng. Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở cách sử dụng cụm từ và ngữ cảnh, trong đó tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng "cert" nhiều hơn trong các lĩnh vực giáo dục và đào tạo.
Từ "cert" có nguồn gốc từ tiếng Latin "certus", mang nghĩa là "chắc chắn" hoặc "được xác nhận". Từ gốc này phản ánh tính chất tin cậy và tính xác thực, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh hiện tại để chỉ ra sự đảm bảo hoặc chứng nhận về điều gì đó. Theo thời gian, từ "cert" đã phát triển thành các dạng từ như "certificate" (giấy chứng nhận), thể hiện chức năng xác nhận và khẳng định tính hợp lệ của thông tin hoặc khả năng.
Từ "cert" thường xuất hiện trong các thành phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các ngữ cảnh liên quan đến chứng nhận hoặc xác nhận. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được tìm thấy trong các đoạn văn mô tả tài liệu chứng thực hoặc quy trình cấp chứng nhận. Trong phần Viết và Nói, "cert" thường được đề cập khi bàn luận về các chứng chỉ học thuật hoặc chuyên môn. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực kinh tế và giáo dục khi nói về bằng cấp hoặc chứng chỉ nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp