Bản dịch của từ Challenge for cause trong tiếng Việt

Challenge for cause

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Challenge for cause (Noun)

tʃˈæləndʒ fˈɔɹ kˈɑz
tʃˈæləndʒ fˈɔɹ kˈɑz
01

Một thủ tục pháp lý để loại trừ một bồi thẩm viên dựa trên những lý do cụ thể.

A legal procedure to disqualify a juror based on specific reasons.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thách thức được đưa ra trong quá trình chọn bồi thẩm viên dựa trên sự nghi ngờ về tính công bằng của bồi thẩm viên.

A challenge made during jury selection based on doubts about a juror's impartiality.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phản đối với một bồi thẩm viên nêu ra một lý do hợp lệ cho việc họ không đủ điều kiện.

An objection to a juror that states a valid reason for their disqualification.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Challenge for cause cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Challenge for cause

Không có idiom phù hợp