Bản dịch của từ Change in direction trong tiếng Việt
Change in direction

Change in direction (Phrase)
The community decided to change direction for better social engagement.
Cộng đồng quyết định thay đổi hướng để tăng cường tham gia xã hội.
They did not change direction during the social project last year.
Họ không thay đổi hướng trong dự án xã hội năm ngoái.
Will the organization change direction to improve social outcomes?
Liệu tổ chức có thay đổi hướng để cải thiện kết quả xã hội không?
Change in direction (Noun)
The change in direction of social policies affected many communities in 2023.
Sự thay đổi trong hướng đi của chính sách xã hội đã ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng vào năm 2023.
The change in direction did not help the local businesses improve their sales.
Sự thay đổi trong hướng đi không giúp các doanh nghiệp địa phương cải thiện doanh số.
What caused the change in direction for social programs last year?
Điều gì đã gây ra sự thay đổi trong hướng đi của các chương trình xã hội năm ngoái?
Change in direction (Verb)
Many people change in direction during discussions about social justice issues.
Nhiều người thay đổi hướng trong các cuộc thảo luận về công bằng xã hội.
She does not change in direction when discussing community service projects.
Cô ấy không thay đổi hướng khi thảo luận về các dự án phục vụ cộng đồng.
Do you change in direction during debates on social policies?
Bạn có thay đổi hướng trong các cuộc tranh luận về chính sách xã hội không?
"Change in direction" là cụm từ chỉ sự thay đổi về phương hướng, có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh như hành trình cá nhân, chiến lược kinh doanh hay chính trị. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cả phát âm lẫn viết. Tuy vậy, cách sử dụng có thể thay đổi tuỳ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể, chẳng hạn trong các lĩnh vực như giao thông hoặc tâm lý học.
Cụm từ "change in direction" có nguồn gốc từ tiếng Latinh. "Change" xuất phát từ động từ "cambiāre", có nghĩa là "thay đổi", trong khi "direction" bắt nguồn từ "directio", mang nghĩa "sự chỉ huy, hướng đi". Sự biến đổi này liên quan đến việc chuyển hướng, cả về mặt vật lý lẫn hình thức tư duy. Các khái niệm này đã được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ giao thông cho đến chiến lược quân sự, phản ánh sự cần thiết phải điều chỉnh trong bối cảnh thay đổi.
Cụm từ "change in direction" được sử dụng tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và viết, nơi mà việc mô tả sự chuyển biến hay thay đổi là cần thiết. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về kinh tế, chính trị, hay chuyển đổi chiến lược trong các tổ chức. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh cá nhân, chẳng hạn như sự thay đổi trong sự nghiệp hoặc cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/03/2022 [Computer-based]](https://media.zim.vn/62320b2564cf99001fc11d05/giai-de-ielts-writing-task-1-va-task-2-band-7-de-thi-ngay-15032022-100.webp)