Bản dịch của từ Change my mind trong tiếng Việt
Change my mind

Change my mind (Idiom)
I used to hate sushi, but the new restaurant changed my mind.
Tôi trước đây ghét sushi, nhưng nhà hàng mới đã thay đổi ý kiến của tôi.
Don't expect to change my mind about going to the party.
Đừng mong thay đổi quyết định của tôi về việc đi dự tiệc.
Did the documentary change your mind about climate change?
Bộ phim tài liệu đã thay đổi ý kiến của bạn về biến đổi khí hậu chưa?
Many people change my mind about social media's impact on society.
Nhiều người đã thay đổi ý kiến của tôi về ảnh hưởng của mạng xã hội.
I do not change my mind easily about social issues.
Tôi không dễ dàng thay đổi ý kiến về các vấn đề xã hội.
Để xem xét lại một quan điểm hoặc quan điểm.
To reconsider a viewpoint or perspective.
I changed my mind about the importance of social media.
Tôi đã thay đổi quan điểm về tầm quan trọng của truyền thông xã hội.
She did not change her mind after hearing the new research.
Cô ấy không thay đổi quan điểm sau khi nghe về nghiên cứu mới.
Did you change your mind about attending the social event?
Bạn đã thay đổi quan điểm về việc tham dự sự kiện xã hội chưa?
Many people change my mind about social media's impact on society.
Nhiều người đã thay đổi ý kiến của tôi về ảnh hưởng của mạng xã hội.
I don't think anyone can change my mind about climate change.
Tôi không nghĩ ai có thể thay đổi ý kiến của tôi về biến đổi khí hậu.
I tried to change my mind about recycling after watching a documentary.
Tôi đã cố thay đổi quan điểm của mình về việc tái chế sau khi xem một bộ phim tài liệu.
She couldn't change my mind on the importance of volunteering in the community.
Cô ấy không thể thay đổi quan điểm của tôi về sự quan trọng của tình nguyện trong cộng đồng.
Did the speaker manage to change my mind during the debate?
Người nói có thể thay đổi quan điểm của tôi trong suốt cuộc tranh luận không?
I can change your mind about social media's impact on youth.
Tôi có thể thay đổi suy nghĩ của bạn về ảnh hưởng của mạng xã hội đến giới trẻ.
You can't change my mind; I believe in social equality.
Bạn không thể thay đổi suy nghĩ của tôi; tôi tin vào bình đẳng xã hội.
Cụm từ "change my mind" có nghĩa là yêu cầu hoặc đề nghị ai đó xem xét lại ý kiến, quan điểm hoặc quyết định của họ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cụm từ này; cả hai đều thường được sử dụng trong ngữ cảnh tranh luận hoặc thảo luận. Tuy nhiên, sự nhấn mạnh có thể khác nhau trong phát âm, với người nói tiếng Anh Anh thường phát âm rõ ràng hơn và người nói tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng sắc thái thân mật hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "change my mind" bắt nguồn từ ngôn ngữ tiếng Anh, trong đó "change" có nguồn gốc từ từ Latinh "cambiare", có nghĩa là thay đổi hoặc trao đổi. "My mind" thể hiện trạng thái tư duy cá nhân. Cụm từ này đã phát triển thành một biểu thức thông dụng trong văn hóa hiện đại, thường được sử dụng để yêu cầu hoặc khuyến khích sự tranh luận, nhấn mạnh khả năng thay đổi quan điểm của một cá nhân dựa trên lý lẽ và luận điểm hợp lý.
Cụm từ "change my mind" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi IELTS, cụm từ này thường được sử dụng khi thảo luận về quan điểm cá nhân hoặc sự thay đổi ý kiến, phản ánh khả năng tư duy phản biện. Ngoài ra, cụm từ này còn được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong các cuộc tranh luận, diễn đàn xã hội, và các tình huống đàm thoại, nơi mà người nói mong muốn khuyến khích sự thay đổi quan điểm từ phía người khác.