Bản dịch của từ Channel back trong tiếng Việt

Channel back

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Channel back (Verb)

tʃˈænəl bˈæk
tʃˈænəl bˈæk
01

Trả lại cái gì về trạng thái hoặc điều kiện trước đó.

To return something to a previous state or condition.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Truyền hoặc chuyển lại qua một phương tiện giao tiếp.

To transmit or convey back through a communication medium.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Chuyển hướng lại một nguồn năng lượng hoặc tín hiệu theo chiều ngược lại.

To redirect or reroute an energy or signal back in the opposite direction.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/channel back/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Channel back

Không có idiom phù hợp