Bản dịch của từ Charades trong tiếng Việt
Charades

Charades (Noun)
Một sự giả vờ vô lý nhằm mục đích tạo ra một vẻ ngoài dễ chịu hoặc đáng kính.
An absurd pretense intended to create a pleasant or respectable appearance.
Many people use charades to hide their true feelings at parties.
Nhiều người sử dụng trò chơi giả vờ để che giấu cảm xúc thật tại bữa tiệc.
Charades do not show genuine emotions during social gatherings.
Trò chơi giả vờ không thể hiện cảm xúc chân thật trong các buổi tụ tập xã hội.
Do you think charades help in making social interactions more enjoyable?
Bạn có nghĩ rằng trò chơi giả vờ giúp làm cho các tương tác xã hội thú vị hơn không?
Charades (Noun Countable)
We played charades at Sarah's birthday party last Saturday.
Chúng tôi đã chơi trò đoán chữ tại sinh nhật của Sarah vào thứ Bảy.
They did not enjoy playing charades during the family gathering.
Họ không thích chơi trò đoán chữ trong buổi gặp mặt gia đình.
Did you ever play charades at a social event?
Bạn đã bao giờ chơi trò đoán chữ tại một sự kiện xã hội chưa?
Charades (Verb)
We often play charades at family gatherings during the holidays.
Chúng tôi thường chơi trò diễn xuất tại các buổi họp mặt gia đình.
They do not enjoy playing charades at social events.
Họ không thích chơi trò diễn xuất tại các sự kiện xã hội.
Do you want to play charades at the party tonight?
Bạn có muốn chơi trò diễn xuất tại bữa tiệc tối nay không?
Họ từ
"Charades" là một trò chơi giao lưu xã hội, trong đó người chơi thể hiện một từ hoặc cụm từ mà không sử dụng lời nói, nhằm giúp đội của mình đoán đúng. Trò chơi thường sử dụng các động tác, nét mặt và cử chỉ. Cả phiên bản Anh Mỹ và Anh Anh đều sử dụng từ "charades" với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, luật chơi có thể khác nhau đôi chút tùy thuộc vào văn hóa vùng miền.
Từ "charades" xuất phát từ tiếng Pháp "charade", có nguồn gốc từ từ "carade", nghĩa là một trò chơi diễn xuất mà không sử dụng lời nói. Trong tiếng Latin, "carrus" chỉ xe cộ, thể hiện tính di động của hình thức kịch. Trò chơi này bắt đầu phổ biến ở Pháp thế kỷ 18, với cách chơi liên quan đến việc diễn đạt từ hoặc cụm từ qua động tác. Ngày nay, "charades" thường được hiểu là trò chơi truyền thống trong các cuộc hội họp, thể hiện khả năng giao tiếp không lời và sự sáng tạo.
Từ "charades" phổ biến trong các tình huống giải trí, đặc biệt là trong các trò chơi nhóm. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện ít hơn, thường liên quan đến ngữ cảnh giao tiếp xã hội trong vật liệu thi hoặc bài luận về giải trí. Tần suất sử dụng có thể thấp trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể thấy trong các bài viết về văn hóa và giải trí. Sự hiện diện của từ này chủ yếu tập trung vào các hoạt động tương tác và giao tiếp không lời, phản ánh tính năng động trong môi trường xã hội.