Bản dịch của từ Charades trong tiếng Việt

Charades

Noun [U/C] Noun [C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Charades (Noun)

ʃɚˈeɪdz
shəɹˈeɪdz
01

Một sự giả vờ vô lý nhằm mục đích tạo ra một vẻ ngoài dễ chịu hoặc đáng kính.

An absurd pretense intended to create a pleasant or respectable appearance.

Ví dụ

Many people use charades to hide their true feelings at parties.

Nhiều người sử dụng trò chơi giả vờ để che giấu cảm xúc thật tại bữa tiệc.

Charades do not show genuine emotions during social gatherings.

Trò chơi giả vờ không thể hiện cảm xúc chân thật trong các buổi tụ tập xã hội.

Do you think charades help in making social interactions more enjoyable?

Bạn có nghĩ rằng trò chơi giả vờ giúp làm cho các tương tác xã hội thú vị hơn không?

Charades (Noun Countable)

ʃɚˈeɪdz
shəɹˈeɪdz
01

Một trò chơi trong đó người chơi đoán một từ hoặc cụm từ từ những manh mối kịch câm.

A game in which players guess a word or phrase from pantomimed clues.

Ví dụ

We played charades at Sarah's birthday party last Saturday.

Chúng tôi đã chơi trò đoán chữ tại sinh nhật của Sarah vào thứ Bảy.

They did not enjoy playing charades during the family gathering.

Họ không thích chơi trò đoán chữ trong buổi gặp mặt gia đình.

Did you ever play charades at a social event?

Bạn đã bao giờ chơi trò đoán chữ tại một sự kiện xã hội chưa?

Charades (Verb)

ʃɚˈeɪdz
shəɹˈeɪdz
01

Diễn xuất hoặc thể hiện (điều gì đó) bằng kịch câm.

Act out or represent something with pantomime.

Ví dụ

We often play charades at family gatherings during the holidays.

Chúng tôi thường chơi trò diễn xuất tại các buổi họp mặt gia đình.

They do not enjoy playing charades at social events.

Họ không thích chơi trò diễn xuất tại các sự kiện xã hội.

Do you want to play charades at the party tonight?

Bạn có muốn chơi trò diễn xuất tại bữa tiệc tối nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/charades/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Charades

Không có idiom phù hợp