Bản dịch của từ Charity work trong tiếng Việt
Charity work

Charity work (Idiom)
Many students engage in charity work during their summer vacations.
Nhiều sinh viên tham gia công việc từ thiện trong kỳ nghỉ hè.
She does not participate in charity work because she is too busy.
Cô ấy không tham gia công việc từ thiện vì quá bận rộn.
Do you think charity work helps improve community relationships?
Bạn có nghĩ rằng công việc từ thiện giúp cải thiện mối quan hệ cộng đồng không?
Công việc được thực hiện một cách tự nguyện nhằm giúp đỡ hoặc mang lại lợi ích cho một tổ chức từ thiện.
Work undertaken voluntarily to help or benefit a charitable organization.
Many students engage in charity work to support local shelters.
Nhiều sinh viên tham gia công việc từ thiện để hỗ trợ các nơi trú ẩn địa phương.
She does not participate in charity work because she is too busy.
Cô ấy không tham gia công việc từ thiện vì quá bận rộn.
Do you think charity work helps improve community relationships?
Bạn có nghĩ rằng công việc từ thiện giúp cải thiện mối quan hệ cộng đồng không?
Những hành động tử tế hoặc giúp đỡ dành cho những người gặp khó khăn.
Acts of kindness or assistance given to those in need.
Many students participate in charity work every weekend to help others.
Nhiều sinh viên tham gia công việc từ thiện mỗi cuối tuần để giúp đỡ người khác.
She does not engage in charity work because she is too busy.
Cô ấy không tham gia công việc từ thiện vì quá bận rộn.
Do you think charity work can truly change lives in our community?
Bạn có nghĩ rằng công việc từ thiện có thể thực sự thay đổi cuộc sống trong cộng đồng của chúng ta không?
Công việc từ thiện (charity work) đề cập đến những nỗ lực và hoạt động nhằm hỗ trợ người khác hoặc cộng đồng gặp khó khăn, thường thông qua quyên góp, tình nguyện và cung cấp dịch vụ. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa hoặc sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "charity" có thể bao hàm cả tổ chức từ thiện, trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào hoạt động cụ thể hơn trong bối cảnh cộng đồng.
Từ "charity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "caritas", nghĩa là tình yêu thương, lòng vị tha, hay sự từ bi. Ban đầu, "caritas" được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo để chỉ tình yêu đối với Thiên Chúa và nhân loại. Theo thời gian, khái niệm này đã chuyển sang ý nghĩa cụ thể hơn, chỉ hoạt động hỗ trợ những người gặp khó khăn, thể hiện lòng nhân ái và trách nhiệm xã hội. Hiện nay, "charity work" ám chỉ các hoạt động tình nguyện nhằm giúp đỡ cộng đồng, phản ánh tinh thần đó.
Cụm từ "charity work" xuất hiện với tần suất khá cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường thảo luận về các chủ đề liên quan đến tình nguyện và trách nhiệm xã hội. Trong bối cảnh rộng hơn, "charity work" thường liên quan đến các hoạt động từ thiện, hỗ trợ cộng đồng nghèo khổ, và các tổ chức phi lợi nhuận. Tình huống phổ biến bao gồm buổi thuyết trình về ý nghĩa của công việc tình nguyện và các chiến dịch gây quỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
