Bản dịch của từ Chasing rainbows trong tiếng Việt

Chasing rainbows

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chasing rainbows (Noun)

tʃˈeɪsɨŋ ɹˈeɪnbˌoʊz
tʃˈeɪsɨŋ ɹˈeɪnbˌoʊz
01

Hành động theo đuổi những mục tiêu hoặc ước mơ không thực tế.

The act of pursuing unrealistic goals or dreams.

Ví dụ

Many young people are chasing rainbows in their career choices.

Nhiều người trẻ đang theo đuổi những giấc mơ không thực tế trong sự nghiệp.

They are not just chasing rainbows; they need practical goals.

Họ không chỉ đang theo đuổi những giấc mơ không thực tế; họ cần mục tiêu thực tế.

Are you chasing rainbows instead of focusing on real opportunities?

Bạn có đang theo đuổi những giấc mơ không thực tế thay vì tập trung vào cơ hội thực tế không?

Many teenagers are chasing rainbows instead of focusing on practical careers.

Nhiều thanh thiếu niên đang theo đuổi những giấc mơ viển vông thay vì sự nghiệp thực tế.

Chasing rainbows will not help you achieve real social change.

Theo đuổi những giấc mơ viển vông sẽ không giúp bạn tạo ra sự thay đổi xã hội thực sự.

02

Một phép ẩn dụ cho việc tìm kiếm điều gì đó khó nắm bắt hoặc không thể đạt được.

A metaphor for seeking something elusive or unattainable.

Ví dụ

Many young people are chasing rainbows in their career choices.

Nhiều bạn trẻ đang theo đuổi những điều không thực tế trong sự nghiệp.

Not everyone believes that chasing rainbows leads to real happiness.

Không phải ai cũng tin rằng việc theo đuổi những điều không thực tế mang lại hạnh phúc.

Are you chasing rainbows with your unrealistic social goals?

Bạn có đang theo đuổi những điều không thực tế với mục tiêu xã hội không?

Many people are just chasing rainbows in their social lives.

Nhiều người chỉ đang theo đuổi những điều không thể trong cuộc sống xã hội.

She is not chasing rainbows; she wants real friendships.

Cô ấy không theo đuổi những điều không thể; cô ấy muốn tình bạn thật sự.

03

Một cụm từ thường được sử dụng để mô tả những nỗ lực vô ích hoặc thời gian lãng phí.

A phrase often used to describe futile efforts or wasted time.

Ví dụ

Many young people are chasing rainbows in unrealistic career dreams.

Nhiều người trẻ đang theo đuổi những giấc mơ nghề nghiệp không thực tế.

Chasing rainbows won't help us achieve our social goals.

Theo đuổi những điều viển vông sẽ không giúp chúng ta đạt được mục tiêu xã hội.

Are you chasing rainbows instead of focusing on real issues?

Bạn có đang theo đuổi những điều viển vông thay vì tập trung vào vấn đề thực tế?

Many young people are chasing rainbows in unrealistic career dreams.

Nhiều bạn trẻ đang theo đuổi những ước mơ nghề nghiệp không thực tế.

They are not just chasing rainbows without any practical plan.

Họ không chỉ theo đuổi những điều viển vông mà không có kế hoạch thực tế.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chasing rainbows cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chasing rainbows

Không có idiom phù hợp