Bản dịch của từ Chastity belt trong tiếng Việt

Chastity belt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chastity belt (Noun)

tʃˈæstɪti bɛlt
tʃˈæstɪti bɛlt
01

Một thiết bị được phụ nữ ngày xưa đeo để ngăn ngừa quan hệ tình dục.

A device worn by women in the past to prevent sexual intercourse.

Ví dụ

In the past, women wore chastity belts for protection from unwanted advances.

Trong quá khứ, phụ nữ đã đeo dây đai trinh tiết để bảo vệ khỏi sự tấn công không mong muốn.

Chastity belts were not common in every culture during the Middle Ages.

Dây đai trinh tiết không phổ biến trong mọi nền văn hóa thời Trung cổ.

Did women really use chastity belts in ancient societies for safety?

Phụ nữ có thực sự sử dụng dây đai trinh tiết trong các xã hội cổ đại để an toàn không?

02

Một sự thể hiện ẩn dụ về việc cưỡng chế kiềm chế tình dục.

A metaphorical representation of enforced sexual restraint.

Ví dụ

The chastity belt symbolizes strict social control over women's sexuality.

Đai trinh tiết tượng trưng cho sự kiểm soát xã hội nghiêm ngặt đối với tình dục của phụ nữ.

Many believe the chastity belt is no longer relevant in modern society.

Nhiều người tin rằng đai trinh tiết không còn phù hợp trong xã hội hiện đại.

Is the chastity belt still a topic in today's social discussions?

Liệu đai trinh tiết vẫn là chủ đề trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay?

03

Một vật tượng trưng cho sự thuần khiết hoặc bảo vệ tình dục.

An object symbolizing sexual purity or protection.

Ví dụ

The chastity belt symbolizes protection for women in ancient societies.

Đai trinh tiết tượng trưng cho sự bảo vệ phụ nữ trong xã hội cổ đại.

Chastity belts were not common in modern social discussions today.

Đai trinh tiết không phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại hôm nay.

Why did people use chastity belts in the Middle Ages?

Tại sao mọi người lại sử dụng đai trinh tiết trong thời Trung Cổ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chastity belt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chastity belt

Không có idiom phù hợp