Bản dịch của từ Chastity belt trong tiếng Việt
Chastity belt

Chastity belt (Noun)
In the past, women wore chastity belts for protection from unwanted advances.
Trong quá khứ, phụ nữ đã đeo dây đai trinh tiết để bảo vệ khỏi sự tấn công không mong muốn.
Chastity belts were not common in every culture during the Middle Ages.
Dây đai trinh tiết không phổ biến trong mọi nền văn hóa thời Trung cổ.
Did women really use chastity belts in ancient societies for safety?
Phụ nữ có thực sự sử dụng dây đai trinh tiết trong các xã hội cổ đại để an toàn không?
Một sự thể hiện ẩn dụ về việc cưỡng chế kiềm chế tình dục.
A metaphorical representation of enforced sexual restraint.
The chastity belt symbolizes strict social control over women's sexuality.
Đai trinh tiết tượng trưng cho sự kiểm soát xã hội nghiêm ngặt đối với tình dục của phụ nữ.
Many believe the chastity belt is no longer relevant in modern society.
Nhiều người tin rằng đai trinh tiết không còn phù hợp trong xã hội hiện đại.
Is the chastity belt still a topic in today's social discussions?
Liệu đai trinh tiết vẫn là chủ đề trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay?
Một vật tượng trưng cho sự thuần khiết hoặc bảo vệ tình dục.
An object symbolizing sexual purity or protection.
The chastity belt symbolizes protection for women in ancient societies.
Đai trinh tiết tượng trưng cho sự bảo vệ phụ nữ trong xã hội cổ đại.
Chastity belts were not common in modern social discussions today.
Đai trinh tiết không phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại hôm nay.
Why did people use chastity belts in the Middle Ages?
Tại sao mọi người lại sử dụng đai trinh tiết trong thời Trung Cổ?
Vòng đai trinh tiết (chastity belt) là một thiết bị lịch sử được thiết kế để ngăn cản hoạt động tình dục, thường được coi là biểu tượng của sự kiểm soát tình dục trong xã hội phong kiến. Mặc dù nó chủ yếu gắn liền với truyền thuyết và văn hóa, các tài liệu lịch sử cho thấy sự tồn tại của các phiên bản thực tế trong thế kỷ Trung cổ. Hình thức và vật liệu của vòng đai thay đổi, nhưng thường được làm từ kim loại. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
"Cinture chasteté" hay "chastity belt" xuất phát từ cụm từ tiếng Latin "cinctura castitatis", trong đó "cinctura" có nghĩa là thắt lưng và "castitas" nghĩa là trong sạch, thanh khiết. Vào thời Trung Cổ, chiếc thắt lưng này được thiết kế để ngăn cản sự quan hệ tình dục, thường được sử dụng cho phụ nữ nhằm bảo vệ sự thuần khiết của họ. Mặc dù Văn hóa hiện đại đã thay đổi quan niệm về tình dục, khái niệm "chastity belt" vẫn gợi lên hình ảnh về sự kiểm soát và bảo vệ danh dự, phản ánh những mối liên hệ lịch sử giữa tình dục và đạo đức.
Khóa trinh tiết là một thuật ngữ ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được nhắc đến trong bối cảnh văn hóa hoặc lịch sử, nhưng không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng để thảo luận về các chủ đề như giới tính và đạo đức, mặc dù không phải là các chủ đề chính. Ngoài ra, khóa trinh tiết thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về văn hóa thời trung cổ hoặc các quan niệm về sự trong sạch, thường trong văn học hoặc nghiên cứu xã hội.