Bản dịch của từ Chattering class trong tiếng Việt
Chattering class
Noun [U/C]

Chattering class (Noun)
tʃˈætɚɨŋ klˈæs
tʃˈætɚɨŋ klˈæs
01
Một tầng lớp xã hội có đặc điểm là mức độ truyền đạt và thảo luận cao, thường về chính trị hoặc văn hóa.
A social class characterized by a high level of communication and discussion, often about politics or culture.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Những cá nhân kết nối tham gia vào các cuộc thảo luận công cộng, đặc biệt là ở các khu đô thị.
Networked individuals who engage in public discourse, particularly in urban settings.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Những người nhấn mạnh tầm quan trọng của cuộc trò chuyện hay cuộc đối thoại trong các ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội.
People who emphasize the importance of conversation or dialogue in political or social contexts.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Chattering class
Không có idiom phù hợp