Bản dịch của từ Chattering class trong tiếng Việt
Chattering class

Chattering class (Noun)
Một tầng lớp xã hội có đặc điểm là mức độ truyền đạt và thảo luận cao, thường về chính trị hoặc văn hóa.
A social class characterized by a high level of communication and discussion, often about politics or culture.
Những cá nhân kết nối tham gia vào các cuộc thảo luận công cộng, đặc biệt là ở các khu đô thị.
Networked individuals who engage in public discourse, particularly in urban settings.
Những người nhấn mạnh tầm quan trọng của cuộc trò chuyện hay cuộc đối thoại trong các ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội.
People who emphasize the importance of conversation or dialogue in political or social contexts.