Bản dịch của từ Check into trong tiếng Việt
Check into

Check into (Phrase)
Để điều tra hoặc kiểm tra một ai đó hoặc một cái gì đó.
To investigate or examine someone or something.
The committee will check into the community's needs next week.
Ủy ban sẽ kiểm tra nhu cầu của cộng đồng vào tuần tới.
They did not check into the complaints about noise pollution.
Họ đã không kiểm tra các phàn nàn về ô nhiễm tiếng ồn.
Will the city check into the rising crime rates this year?
Thành phố có kiểm tra tỷ lệ tội phạm tăng cao năm nay không?
She needs to check into the details before making a decision.
Cô ấy cần kiểm tra kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định.
It's not necessary to check into every single aspect of the issue.
Không cần thiết phải kiểm tra từng khía cạnh của vấn đề.
We will check into the Hilton Hotel at 3 PM tomorrow.
Chúng tôi sẽ nhận phòng tại khách sạn Hilton lúc 3 giờ chiều mai.
They did not check into the hotel on time last week.
Họ đã không nhận phòng tại khách sạn đúng giờ tuần trước.
Did you check into the Marriott for the conference yesterday?
Bạn đã nhận phòng tại Marriott cho hội nghị hôm qua chưa?
I need to check into the hotel before 3 PM.
Tôi cần kiểm tra vào khách sạn trước 3 giờ chiều.
She forgot to check into the conference center yesterday.
Cô ấy quên kiểm tra vào trung tâm hội nghị ngày hôm qua.
We should check into the community's needs before planning the event.
Chúng ta nên xem xét nhu cầu của cộng đồng trước khi lập kế hoạch.
They did not check into the social issues affecting their neighborhood.
Họ đã không xem xét các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến khu phố của mình.
Did you check into the local charities for support?
Bạn đã xem xét các tổ chức từ thiện địa phương để được hỗ trợ chưa?
Let's check into the impact of social media on youth behavior.
Hãy kiểm tra tác động của truyền thông xã hội đối với hành vi thanh thiếu niên.
She doesn't want to check into the negative aspects of social networking.
Cô ấy không muốn kiểm tra các khía cạnh tiêu cực của mạng xã hội.
"Check into" là cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là thông báo sự có mặt hoặc đăng ký tại một nơi, thường là khách sạn hoặc sân bay. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh du lịch và lưu trú, trong khi ở tiếng Anh Anh, cụm từ "check in" có thể được ưa chuộng hơn. Về hình thức viết, cả hai phiên bản đều giống nhau, nhưng phát âm có thể khác biệt do ngữ điệu đặc trưng của từng vùng.
Cụm từ "check into" có nguồn gốc từ động từ "check", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "eschequier" (bảng kiểm soát) và Latin "excaecare" (tầng lớp cao nhất). Ban đầu, "check" có nghĩa là xác nhận, kiểm tra, sau đó được mở rộng vào các ngữ cảnh khác nhau, bao gồm việc ghi danh hoặc vào một nơi nào đó. Hiện nay, "check into" thường được sử dụng để chỉ việc đăng ký tại khách sạn hoặc nhập viện, thể hiện sự xác nhận về mặt hành chính.
Cụm từ "check into" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi liên quan đến quá trình đăng ký tại khách sạn hoặc thực hiện thủ tục tại sân bay. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực du lịch, khách sạn và quản lý sự kiện, nhằm chỉ hành động xác nhận sự hiện diện hoặc tham gia vào một địa điểm cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



