Bản dịch của từ Chemical burn trong tiếng Việt

Chemical burn

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chemical burn(Noun)

kˈɛməkəl bɝˈn
kˈɛməkəl bɝˈn
01

Một loại chấn thương trên da hoặc mô sống khác do tiếp xúc với một chất ăn mòn hoặc hóa chất.

A type of injury to the skin or other living tissue caused by contact with a corrosive substance or chemical.

Ví dụ
02

Chấn thương phát sinh từ phản ứng hóa học, thường dẫn đến cơn đau, phồng rộp và tổn thương mô.

Injury resulting from a chemical reaction, often resulting in pain, blistering, and damage to the tissue.

Ví dụ
03

Một vết bỏng xảy ra khi một tác nhân hóa học tương tác tiêu cực với da hoặc niêm mạc.

A burn that occurs when a chemical agent interacts negatively with the skin or mucous membranes.

Ví dụ