Bản dịch của từ Chemical burn trong tiếng Việt
Chemical burn

Chemical burn (Noun)
Many workers suffered chemical burns from unsafe cleaning products at work.
Nhiều công nhân bị bỏng hóa chất từ sản phẩm tẩy rửa không an toàn.
Chemical burns do not always require immediate medical attention.
Bỏng hóa chất không phải lúc nào cũng cần sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
Did you hear about the chemical burns reported in the factory?
Bạn có nghe về những ca bỏng hóa chất được báo cáo ở nhà máy không?
The chemical burn from the cleaning product caused severe pain for Maria.
Vết bỏng hóa học từ sản phẩm tẩy rửa gây đau dữ dội cho Maria.
A chemical burn does not require immediate medical attention for minor cases.
Vết bỏng hóa học không cần chăm sóc y tế ngay lập tức cho trường hợp nhẹ.
Did the chemical burn affect the community's perception of safety regulations?
Vết bỏng hóa học có ảnh hưởng đến nhận thức của cộng đồng về quy định an toàn không?
Một vết bỏng xảy ra khi một tác nhân hóa học tương tác tiêu cực với da hoặc niêm mạc.
A burn that occurs when a chemical agent interacts negatively with the skin or mucous membranes.
The chemical burn affected many workers at the factory last year.
Vết bỏng hóa học đã ảnh hưởng đến nhiều công nhân tại nhà máy năm ngoái.
A chemical burn does not happen often in community events.
Vết bỏng hóa học không xảy ra thường xuyên trong các sự kiện cộng đồng.
Did the chemical burn cause serious injuries at the local school?
Vết bỏng hóa học có gây ra chấn thương nghiêm trọng tại trường địa phương không?