Bản dịch của từ Chemical burn trong tiếng Việt
Chemical burn
Noun [U/C]

Chemical burn(Noun)
kˈɛməkəl bɝˈn
kˈɛməkəl bɝˈn
Ví dụ
Ví dụ
03
Một vết bỏng xảy ra khi một tác nhân hóa học tương tác tiêu cực với da hoặc niêm mạc.
A burn that occurs when a chemical agent interacts negatively with the skin or mucous membranes.
Ví dụ
