Bản dịch của từ Chemical testing trong tiếng Việt

Chemical testing

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chemical testing(Noun)

kˈɛməkəl tˈɛstɨŋ
kˈɛməkəl tˈɛstɨŋ
01

Kiểm tra các tính chất của vật liệu thông qua các phản ứng hóa học.

The examination of a materials properties through chemical reactions

Ví dụ
02

Quá trình phân tích một chất để xác định thành phần hóa học của nó.

The process of analyzing a substance to determine its chemical composition

Ví dụ
03

Các thử nghiệm khoa học được tiến hành để xác định chất lượng hoặc số lượng các chất hóa học.

Scientific tests conducted to ascertain the quality or quantity of chemical substances

Ví dụ

Chemical testing(Phrase)

kˈɛməkəl tˈɛstɨŋ
kˈɛməkəl tˈɛstɨŋ
01

Một quy trình được sử dụng để xác định các chất hóa học hoặc nồng độ của chúng trong một mẫu.

A procedure used to identify chemical substances or their concentration in a sample

Ví dụ
02

Một kỹ thuật đánh giá trong phòng thí nghiệm để đánh giá các đặc tính hóa học.

An assessment technique in laboratories to evaluate chemical characteristics

Ví dụ
03

Một phương pháp tiến hành thí nghiệm để đo các tính chất hóa học trong điều kiện được kiểm soát.

A method of conducting experiments to measure chemical properties under controlled conditions

Ví dụ