Bản dịch của từ Chemical testing trong tiếng Việt
Chemical testing

Chemical testing (Noun)
Kiểm tra các tính chất của vật liệu thông qua các phản ứng hóa học.
The examination of a materials properties through chemical reactions
Chemical testing is crucial for ensuring public safety in food production.
Kiểm tra hóa chất rất quan trọng để đảm bảo an toàn thực phẩm.
Chemical testing is not always accurate in determining harmful substances.
Kiểm tra hóa chất không phải lúc nào cũng chính xác trong việc xác định chất độc hại.
Is chemical testing necessary for all products in the market?
Kiểm tra hóa chất có cần thiết cho tất cả các sản phẩm trên thị trường không?
Chemical testing reveals harmful substances in many household products today.
Kiểm tra hóa học tiết lộ các chất độc hại trong nhiều sản phẩm gia đình hôm nay.
Chemical testing does not guarantee safety for all social products available.
Kiểm tra hóa học không đảm bảo an toàn cho tất cả sản phẩm xã hội có sẵn.
Quá trình phân tích một chất để xác định thành phần hóa học của nó.
The process of analyzing a substance to determine its chemical composition
Chemical testing revealed harmful substances in the water supply of Flint.
Kiểm tra hóa học đã phát hiện ra các chất độc hại trong nguồn nước Flint.
Chemical testing does not guarantee safety for all household products.
Kiểm tra hóa học không đảm bảo an toàn cho tất cả các sản phẩm gia đình.
What are the benefits of chemical testing for public health?
Lợi ích của kiểm tra hóa học đối với sức khỏe cộng đồng là gì?
Chemical testing reveals harmful substances in local water supplies every year.
Kiểm tra hóa học tiết lộ các chất độc hại trong nguồn nước địa phương hàng năm.
Chemical testing does not guarantee safety for all social products used.
Kiểm tra hóa học không đảm bảo an toàn cho tất cả sản phẩm xã hội được sử dụng.
Các thử nghiệm khoa học được tiến hành để xác định chất lượng hoặc số lượng các chất hóa học.
Scientific tests conducted to ascertain the quality or quantity of chemical substances
Chemical testing helps ensure safe drinking water in many communities.
Kiểm tra hóa học giúp đảm bảo nước uống an toàn ở nhiều cộng đồng.
Chemical testing does not guarantee the absence of all harmful substances.
Kiểm tra hóa học không đảm bảo không có tất cả các chất độc hại.
What are the benefits of chemical testing for public health?
Lợi ích của kiểm tra hóa học đối với sức khỏe cộng đồng là gì?
Chemical testing ensures safe drinking water for communities like Flint, Michigan.
Kiểm tra hóa học đảm bảo nước uống an toàn cho cộng đồng như Flint, Michigan.
Chemical testing does not always reveal all contaminants in food products.
Kiểm tra hóa học không luôn tiết lộ tất cả các chất ô nhiễm trong sản phẩm thực phẩm.
Chemical testing (Phrase)
Một quy trình được sử dụng để xác định các chất hóa học hoặc nồng độ của chúng trong một mẫu.
A procedure used to identify chemical substances or their concentration in a sample
Chemical testing revealed high lead levels in the local water supply.
Kiểm tra hóa học đã phát hiện nồng độ chì cao trong nguồn nước địa phương.
Chemical testing does not always guarantee accurate results for social studies.
Kiểm tra hóa học không phải lúc nào cũng đảm bảo kết quả chính xác trong nghiên cứu xã hội.
What are the benefits of chemical testing in community health programs?
Lợi ích của kiểm tra hóa học trong các chương trình sức khỏe cộng đồng là gì?
Chemical testing helps identify dangerous substances in public water supplies.
Kiểm tra hóa chất giúp xác định các chất nguy hiểm trong nguồn nước công cộng.
Chemical testing does not always guarantee accurate results in social environments.
Kiểm tra hóa chất không phải lúc nào cũng đảm bảo kết quả chính xác trong môi trường xã hội.
Một kỹ thuật đánh giá trong phòng thí nghiệm để đánh giá các đặc tính hóa học.
An assessment technique in laboratories to evaluate chemical characteristics
Chemical testing reveals the toxicity of products like cleaning supplies.
Kiểm tra hóa học tiết lộ độ độc hại của sản phẩm như chất tẩy rửa.
Chemical testing does not guarantee safety for all household items.
Kiểm tra hóa học không đảm bảo an toàn cho tất cả các vật dụng trong nhà.
Is chemical testing necessary for assessing social product safety standards?
Liệu kiểm tra hóa học có cần thiết để đánh giá tiêu chuẩn an toàn sản phẩm xã hội không?
Chemical testing helps identify pollutants in rivers like the Thames.
Kiểm tra hóa học giúp xác định chất ô nhiễm trong các con sông như Thames.
Chemical testing does not always guarantee accurate results for environmental samples.
Kiểm tra hóa học không phải lúc nào cũng đảm bảo kết quả chính xác cho mẫu môi trường.
Một phương pháp tiến hành thí nghiệm để đo các tính chất hóa học trong điều kiện được kiểm soát.
A method of conducting experiments to measure chemical properties under controlled conditions
Chemical testing helps scientists understand pollution effects on urban areas.
Thử nghiệm hóa học giúp các nhà khoa học hiểu tác động ô nhiễm đến đô thị.
Chemical testing does not always guarantee accurate results in social studies.
Thử nghiệm hóa học không phải lúc nào cũng đảm bảo kết quả chính xác trong nghiên cứu xã hội.
Is chemical testing necessary for assessing community health risks?
Liệu thử nghiệm hóa học có cần thiết để đánh giá rủi ro sức khỏe cộng đồng không?
Chemical testing is crucial for ensuring public safety in many products.
Thử nghiệm hóa học rất quan trọng để đảm bảo an toàn công cộng trong nhiều sản phẩm.
Chemical testing does not guarantee complete safety for all social products.
Thử nghiệm hóa học không đảm bảo an toàn hoàn toàn cho tất cả sản phẩm xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp