Bản dịch của từ Chemtrail trong tiếng Việt

Chemtrail

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chemtrail (Noun)

tʃˈɛmtɹˌeɪl
tʃˈɛmtɹˌeɪl
01

Một vệt nhìn thấy được do máy bay để lại trên bầu trời và được một số người tin rằng bao gồm các tác nhân hóa học hoặc sinh học được giải phóng như một phần của hoạt động bí mật, chứ không phải là nước ngưng tụ của vệt hơi.

A visible trail left in the sky by an aircraft and believed by some to consist of chemical or biological agents released as part of a covert operation rather than the condensed water of a vapour trail.

Ví dụ

Many believe that chemtrails affect our health and environment negatively.

Nhiều người tin rằng chemtrail ảnh hưởng xấu đến sức khỏe và môi trường.

Chemtrails are not just a conspiracy theory; they are very real.

Chemtrail không chỉ là một thuyết âm mưu; chúng rất thật.

Do chemtrails really contain harmful substances released by aircraft?

Chemtrail có thực sự chứa các chất độc hại được thải ra từ máy bay không?

Chemtrails are often a topic of conspiracy theories among some people.

Chemtrails thường là một chủ đề của các lý thuyết âm mưu trong số một số người.

Many scientists deny the existence of chemtrails as a real phenomenon.

Nhiều nhà khoa học phủ nhận sự tồn tại của chemtrails như một hiện tượng thực sự.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chemtrail/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chemtrail

Không có idiom phù hợp