Bản dịch của từ Chemtrails trong tiếng Việt
Chemtrails

Chemtrails (Noun)
Số nhiều của chemtrail.
Plural of chemtrail.
Many believe chemtrails affect our health and environment negatively.
Nhiều người tin rằng chemtrails ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và môi trường.
Chemtrails are not proven to cause any significant harm.
Chemtrails chưa được chứng minh là gây hại đáng kể.
What are the main theories about chemtrails in society today?
Những lý thuyết chính về chemtrails trong xã hội ngày nay là gì?
Thuật ngữ "chemtrails" chỉ đến những vệt trắng do máy bay để lại trên bầu trời, được cho là chứa hóa chất nhằm mục đích kiểm soát thời tiết hoặc ảnh hưởng đến sức khỏe con người. Từ này thường bị nhầm lẫn với "contrails" (vệt condensate) - những vệt hơi nước bình thường của động cơ máy bay. Tại Mỹ, "chemtrails" thường gắn liền với các thuyết âm mưu, trong khi ở Anh, thuật ngữ này ít được sử dụng hơn và có sự hoài nghi mạnh mẽ hơn về tính chính xác khoa học của nó.
Từ "chemtrails" xuất phát từ hai thành phần: "chemical" (hóa học) và "trails" (dấu vết). Nguyên mẫu Latinh của "chemical" là "chemicus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "khēmeia", đề cập đến việc nghiên cứu các chất và phản ứng hóa học. Từ "trails" đến từ tiếng Old English "trægel", nghĩa là dấu vết hoặc đường đi. Kết hợp lại, "chemtrails" ám chỉ đến các vệt hóa chất được cho là phun ra từ máy bay, và từ này gợi ý đến các tranh cãi xung quanh lý thuyết âm mưu liên quan đến sự tác động đến môi trường và sức khỏe con người.
Từ "chemtrails" xuất hiện không thường xuyên trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bối cảnh học thuật và giao tiếp. Trong phần Nghe và Đọc, từ này chủ yếu liên quan đến các chủ đề môi trường và thuyết âm mưu, do đó không phổ biến trong giai điệu chính thống. Tuy nhiên, trong các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu hoặc lý thuyết âm mưu, nó có thể được sử dụng để chỉ các vết hóa chất mà người ta tin rằng máy bay phát tán.