Bản dịch của từ Chemtrails trong tiếng Việt

Chemtrails

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chemtrails (Noun)

tʃˈɛmtɹˌeɪlz
tʃˈɛmtɹˌeɪlz
01

Số nhiều của chemtrail.

Plural of chemtrail.

Ví dụ

Many believe chemtrails affect our health and environment negatively.

Nhiều người tin rằng chemtrails ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và môi trường.

Chemtrails are not proven to cause any significant harm.

Chemtrails chưa được chứng minh là gây hại đáng kể.

What are the main theories about chemtrails in society today?

Những lý thuyết chính về chemtrails trong xã hội ngày nay là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chemtrails/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chemtrails

Không có idiom phù hợp