Bản dịch của từ Cheval mirror trong tiếng Việt
Cheval mirror
Noun [U/C]

Cheval mirror (Noun)
tʃˈɛvəl mˈɪɹɚ
tʃˈɛvəl mˈɪɹɚ
01
Một chiếc gương toàn thân được gắn trên một khung có thể nghiêng, thường giống như một chiếc gương đứng toàn thân dùng để thay đồ.
A full-length mirror mounted on a frame that can be tilted, typically resembling a standing full-length mirror used for dressing.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cheval mirror
Không có idiom phù hợp