Bản dịch của từ Cheval mirror trong tiếng Việt

Cheval mirror

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cheval mirror (Noun)

tʃˈɛvəl mˈɪɹɚ
tʃˈɛvəl mˈɪɹɚ
01

Một chiếc gương toàn thân được gắn trên một khung có thể nghiêng, thường giống như một chiếc gương đứng toàn thân dùng để thay đồ.

A full-length mirror mounted on a frame that can be tilted, typically resembling a standing full-length mirror used for dressing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chiếc gương lớn được sử dụng làm gương trang điểm, tự đứng và có thể điều chỉnh góc.

A large mirror that is used as a dressing mirror, which stands on its own and can be adjusted for angle.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chiếc gương di động thường được hỗ trợ bởi một khung, cho phép người ta xem toàn bộ bộ trang phục.

A portable mirror that is often supported by a frame, allowing a person to view their complete outfit.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cheval mirror cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cheval mirror

Không có idiom phù hợp