Bản dịch của từ Cheviot trong tiếng Việt
Cheviot
Noun [U/C]
Cheviot (Noun)
ʃˈɛviət
tʃˈɛviət
Ví dụ
The villagers wore traditional garments made of cheviot wool.
Người dân mặc trang phục truyền thống làm từ len cheviot.
The annual festival featured a display of cheviot textiles.
Lễ hội hàng năm trưng bày các sản phẩm dệt từ len cheviot.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cheviot
Không có idiom phù hợp