Bản dịch của từ Cheviot trong tiếng Việt
Cheviot

Cheviot (Noun)
The villagers wore traditional garments made of cheviot wool.
Người dân mặc trang phục truyền thống làm từ len cheviot.
The annual festival featured a display of cheviot textiles.
Lễ hội hàng năm trưng bày các sản phẩm dệt từ len cheviot.
The museum showcased the history of cheviot sheep farming.
Bảo tàng trưng bày lịch sử nuôi dê cheviot.
Cheviot là một danh từ chỉ loại cừu có nguồn gốc từ vùng Cheviot Hills, nằm giữa Anh và Scotland. Loài cừu này nổi bật với bộ lông dày và khả năng chịu đựng thời tiết khắc nghiệt, thường được nuôi để lấy thịt và lông. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "cheviot" có thể được sử dụng để chỉ không chỉ loài cừu mà còn những sản phẩm từ lông của chúng, như vải lanh Cheviot. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt ngữ nghĩa và cách sử dụng.
Từ "cheviot" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "capi" có nghĩa là "cừu". Ban đầu, nó chỉ đến một giống cừu đặc trưng của vùng Cheviot Hills giữa Anh và Scotland, nơi loài cừu này được chăn nuôi. Qua thời gian, từ này không chỉ mang ý nghĩa về giống cừu mà còn chỉ các loại vải dệt từ lông cừu Cheviot, trở thành thuật ngữ trong ngành dệt may, thể hiện sự kết nối giữa nguồn gốc động vật và sản phẩm thời trang hiện đại.
Từ "cheviot" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh chung, từ này chủ yếu liên quan đến loại cừu lông dày được nuôi ở vùng Cheviot trên biên giới Scotland và Anh, hoặc trong ngành thời trang, chỉ loại vải được làm từ lông của giống cừu này. Do đó, "cheviot" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nông nghiệp, chăn nuôi động vật, và sản phẩm dệt may nhưng không phổ biến trong các tài liệu học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày.