Bản dịch của từ Cheviot trong tiếng Việt

Cheviot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cheviot(Noun)

ʃˈiːvɪˌɒt
ˈʃiviət
01

Một giống cừu nhà có nguồn gốc từ những ngọn đồi Cheviot ở Northumberland và Scotland.

A breed of domestic sheep originating in the Cheviot Hills of Northumberland and Scotland

Ví dụ
02

Một loại vải len được làm từ lông cừu Cheviot

A type of wool fabric made from the wool of the Cheviot sheep

Ví dụ
03

Một dãy đồi nằm ở khu vực biên giới giữa Anh và Scotland, nổi tiếng với việc chăn nuôi cừu.

A hill range in the border area between England and Scotland known for its sheep farming

Ví dụ

Họ từ