Bản dịch của từ Cheviot trong tiếng Việt

Cheviot

Noun [U/C]

Cheviot (Noun)

ʃˈɛviət
tʃˈɛviət
01

Một loại vải len thô được làm từ len của cừu cheviot.

A coarse woolen fabric made from the wool of cheviot sheep.

Ví dụ

The villagers wore traditional garments made of cheviot wool.

Người dân mặc trang phục truyền thống làm từ len cheviot.

The annual festival featured a display of cheviot textiles.

Lễ hội hàng năm trưng bày các sản phẩm dệt từ len cheviot.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cheviot

Không có idiom phù hợp