Bản dịch của từ Chew up trong tiếng Việt
Chew up

Chew up (Verb)
The dog chewed up the bone quickly.
Con chó nhanh chóng nhai hết cái xương.
She chewed up the information and shared it with friends.
Cô ấy nhai hết thông tin và chia sẻ với bạn bè.
The kids chewed up the candy during the party.
Những đứa trẻ nhai hết kẹo trong buổi tiệc.
Chew up (Phrase)
The old printer chewed up the paper and stopped working.
Cái máy in cũ đã nghiến răng tờ giấy và ngừng hoạt động.
The overused laptop chewed up the battery quickly.
Cái laptop đã qua sử dụng đã nghiến răng viên pin nhanh chóng.
The heavy rain chewed up the dirt road, making it muddy.
Cơn mưa lớn đã nghiến răng con đường đất, khiến nó trở thành đầm lầy.
Cụm động từ "chew up" có nghĩa là nhai và nghiền nát thức ăn thành các miếng nhỏ hơn, giúp cho quá trình tiêu hóa dễ dàng hơn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và nghĩa của "chew up" tương tự nhau, nhưng trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể ít phổ biến hơn so với các cụm từ khác như "chew". Dù sao, "chew up" vẫn giữ nguyên tính chất miêu tả hành động nhai một cách kỹ lưỡng và thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức.
Cụm từ "chew up" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "chew", có nguồn gốc từ tiếng Old English "ceowan", có nghĩa là nhai. Từ này lại có nguồn gốc từ gốc Proto-Germanic *keuwan, đồng thời liên quan đến từ ngữ trong tiếng Hà Lan "kauwen" và tiếng Đức "kauen". Ý nghĩa ban đầu liên quan đến hành động nhai thức ăn đã phát triển để mô tả việc xử lý hoặc tiêu hóa thông tin hoặc vật liệu một cách tỉ mỉ. Hiện nay, "chew up" thường được sử dụng trong cả nghĩa đen và nghĩa bóng.
Cụm từ "chew up" thường ít xuất hiện trong các phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc văn viết không chính thức, nó thường được sử dụng để mô tả hành động nhai thức ăn một cách kĩ lưỡng hoặc phê phán việc tiêu tốn thời gian một cách không cần thiết. Cụm từ này thường thấy trong các cuộc thảo luận liên quan đến dinh dưỡng hoặc khi mô tả hành vi không hiệu quả trong công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp