Bản dịch của từ Chew up trong tiếng Việt

Chew up

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chew up (Verb)

01

Cắn và sau đó bẻ thức ăn thành từng miếng nhỏ trong miệng bằng răng.

To bite and then break food into small pieces in your mouth with your teeth.

Ví dụ

The dog chewed up the bone quickly.

Con chó nhanh chóng nhai hết cái xương.

She chewed up the information and shared it with friends.

Cô ấy nhai hết thông tin và chia sẻ với bạn bè.

The kids chewed up the candy during the party.

Những đứa trẻ nhai hết kẹo trong buổi tiệc.

Chew up (Phrase)

01

Sử dụng hoặc làm hỏng một cái gì đó, đặc biệt là một cái máy, đến mức nó không còn hoạt động được nữa.

To use or damage something especially a machine so much that it no longer works.

Ví dụ

The old printer chewed up the paper and stopped working.

Cái máy in cũ đã nghiến răng tờ giấy và ngừng hoạt động.

The overused laptop chewed up the battery quickly.

Cái laptop đã qua sử dụng đã nghiến răng viên pin nhanh chóng.

The heavy rain chewed up the dirt road, making it muddy.

Cơn mưa lớn đã nghiến răng con đường đất, khiến nó trở thành đầm lầy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chew up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chew up

Không có idiom phù hợp