Bản dịch của từ Chief mate trong tiếng Việt
Chief mate

Chief mate (Noun)
The chief mate manages the deck crew during the ship's voyage.
Thuyền phó quản lý đội thuyền trong chuyến đi của tàu.
The chief mate does not ignore safety protocols on board.
Thuyền phó không bỏ qua các quy trình an toàn trên tàu.
Is the chief mate responsible for training new deckhands?
Thuyền phó có trách nhiệm đào tạo các thuyền viên mới không?
The chief mate supervised the crew during the ship's last voyage.
Thuyền phó đã giám sát thủy thủ đoàn trong chuyến đi cuối cùng.
The chief mate did not handle the emergency drill last week.
Thuyền phó đã không thực hiện bài tập khẩn cấp tuần trước.
Trưởng bộ phận boong trên một con tàu.
The head of the deck department on a ship.
The chief mate oversees the crew's safety on the cargo ship.
Thuyền trưởng phụ trách an toàn của thủy thủ đoàn trên tàu hàng.
The chief mate does not ignore crew welfare during long voyages.
Thuyền trưởng phụ không bỏ qua phúc lợi của thủy thủ đoàn trong các chuyến đi dài.
Is the chief mate responsible for navigation on the ship?
Thuyền trưởng phụ có trách nhiệm điều hướng trên tàu không?
The chief mate oversees the crew during the ship's social events.
Thuyền trưởng phụ trách giám sát thủy thủ trong các sự kiện xã hội của tàu.
The chief mate did not attend the social gathering last week.
Thuyền trưởng phụ không tham dự buổi gặp gỡ xã hội tuần trước.
Một sĩ quan cao cấp giám sát việc điều hướng và xử lý con tàu.
A senior officer who oversees the navigation and handling of the ship.
The chief mate managed the crew during the ship's long voyage.
Thuyền trưởng chính đã quản lý thủy thủ đoàn trong chuyến đi dài.
The chief mate did not neglect safety protocols on board the vessel.
Thuyền trưởng chính không bỏ qua các quy trình an toàn trên tàu.
Is the chief mate responsible for navigation during emergencies?
Thuyền trưởng chính có chịu trách nhiệm về điều hướng trong tình huống khẩn cấp không?
The chief mate ensures safe navigation during the ship's journey.
Thuyền trưởng phụ trách đảm bảo an toàn khi tàu di chuyển.
The chief mate does not ignore safety protocols on board.
Thuyền trưởng phụ trách không bỏ qua các quy trình an toàn trên tàu.