Bản dịch của từ Chiffon trong tiếng Việt

Chiffon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chiffon (Noun)

ʃɪfˈɑn
ʃɪfˈɑn
01

(của một loại bánh ngọt hoặc món tráng miệng) được làm bằng trứng đánh để tạo độ sệt nhẹ.

Of a cake or dessert made with beaten egg to give a light consistency.

Ví dụ

She baked a chiffon cake for the community bake sale.

Cô ấy đã nướng một chiếc bánh chiffon cho buổi bán bánh cộng đồng.

The chiffon dessert was a hit at the neighborhood potluck party.

Món tráng miệng chiffon đã rất được yêu thích tại buổi tiệc dân sinh khu phố.

02

Một loại vải nhẹ, trong suốt thường được làm bằng lụa hoặc nylon.

A light transparent fabric typically made of silk or nylon.

Ví dụ

She wore a beautiful chiffon dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy chiffon đẹp trong sự kiện xã hội.

The curtains in the social hall were made of delicate chiffon.

Rèm trong phòng xã hội được làm từ chiffon tinh tế.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chiffon/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.