Bản dịch của từ Chiffon trong tiếng Việt
Chiffon

Chiffon (Noun)
She baked a chiffon cake for the community bake sale.
Cô ấy đã nướng một chiếc bánh chiffon cho buổi bán bánh cộng đồng.
The chiffon dessert was a hit at the neighborhood potluck party.
Món tráng miệng chiffon đã rất được yêu thích tại buổi tiệc dân sinh khu phố.
She wore a beautiful chiffon dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy chiffon đẹp trong sự kiện xã hội.
The curtains in the social hall were made of delicate chiffon.
Rèm trong phòng xã hội được làm từ chiffon tinh tế.
Họ từ
Chiffon là một loại vải nhẹ, mỏng manh và lụa hoặc polyester thường được sử dụng trong ngành may mặc. Với kết cấu mềm mại và độ bóng nhẹ, chiffon thường được biết đến qua việc ứng dụng trong các trang phục như váy dạ hội, áo blouse và khăn choàng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng thống nhất cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, mặc dù cách phát âm có thể khác một chút giữa hai vùng.
Từ "chiffon" xuất phát từ tiếng Pháp, trong đó "chiffon" có nghĩa là "vải vụn" hoặc "tấm vải". Nguồn gốc của từ này có thể được truy nguyên từ tiếng La Tinh "cippus", chỉ về một vật liệu mềm mại và nhẹ. Lịch sử từ này gắn liền với sự phát triển của ngành thời trang, nơi chiffon được sử dụng để chỉ loại vải mỏng, trong suốt, giúp tạo nên vẻ đẹp thanh thoát, nữ tính cho trang phục hiện đại.
Chiffon là một thuật ngữ thường thấy trong lĩnh vực thời trang, chỉ loại vải mỏng nhẹ, có độ bóng và mềm mại. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này ít được sử dụng trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do chủ đề chủ yếu xoay quanh ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày và các tình huống học thuật hơn là thời trang chuyên biệt. Tuy nhiên, chiffon thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả trang phục, các buổi tiệc hay sự kiện thời trang, cai quản vai trò quan trọng trong việc truyền tải cảm xúc và phong cách của người mặc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp