Bản dịch của từ Chili pepper trong tiếng Việt
Chili pepper

Chili pepper (Noun)
Chili pepper adds flavor to many dishes.
Ớt tạo hương vị cho nhiều món ăn.
Some people dislike the taste of chili pepper.
Một số người không thích hương vị của ớt.
Do you enjoy the spiciness of chili pepper in your food?
Bạn có thích sự cay nồng của ớt trong món ăn của bạn không?
Chili pepper is a popular ingredient in many spicy dishes.
Ớt là một nguyên liệu phổ biến trong nhiều món cay.
Some people avoid chili pepper due to its strong spiciness.
Một số người tránh ớt vì độ cay mạnh của nó.
Do you like adding chili pepper to your cooking for extra flavor?
Bạn có thích thêm ớt vào món ăn của mình để thêm hương vị không?
Chili pepper adds a spicy kick to traditional dishes.
Ớt tạo hương vị cay vào các món truyền thống.
Some people dislike the taste of chili pepper in their food.
Một số người không thích hương vị của ớt trong thức ăn.
Do you enjoy cooking with chili pepper for your family?
Bạn có thích nấu ăn với ớt cho gia đình không?
Cây ớt (chili pepper) là một loại thực vật thuộc chi Capsicum, nổi bật với vị cay do chứa capsaicin. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ thường sử dụng “pepper” để chỉ các loại ớt cay, trong khi tiếng Anh Anh sử dụng “chili” để chỉ loại ớt cụ thể hơn. Cây ớt không chỉ có giá trị ẩm thực mà còn được nghiên cứu về tác dụng y học và dinh dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp