Bản dịch của từ Chili pepper trong tiếng Việt

Chili pepper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chili pepper (Noun)

tʃˈɪli pˈɛpəɹ
tʃˈɪli pˈɛpəɹ
01

Một loại quả nhỏ, có vị cay thường dùng trong nấu ăn.

A small spicy fruit often used in cooking.

Ví dụ

Chili pepper adds flavor to many dishes.

Ớt tạo hương vị cho nhiều món ăn.

Some people dislike the taste of chili pepper.

Một số người không thích hương vị của ớt.

Do you enjoy the spiciness of chili pepper in your food?

Bạn có thích sự cay nồng của ớt trong món ăn của bạn không?

02

Một loại cây thuộc chi capsicum, được biết đến với quả có tính nóng.

A plant of the genus capsicum known for its hot fruit.

Ví dụ

Chili pepper is a popular ingredient in many spicy dishes.

Ớt là một nguyên liệu phổ biến trong nhiều món cay.

Some people avoid chili pepper due to its strong spiciness.

Một số người tránh ớt vì độ cay mạnh của nó.

Do you like adding chili pepper to your cooking for extra flavor?

Bạn có thích thêm ớt vào món ăn của mình để thêm hương vị không?

03

Một loại gia vị hoặc gia vị làm từ ớt khô và xay.

A condiment or spice made from dried and ground chili peppers.

Ví dụ

Chili pepper adds a spicy kick to traditional dishes.

Ớt tạo hương vị cay vào các món truyền thống.

Some people dislike the taste of chili pepper in their food.

Một số người không thích hương vị của ớt trong thức ăn.

Do you enjoy cooking with chili pepper for your family?

Bạn có thích nấu ăn với ớt cho gia đình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chili pepper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chili pepper

Không có idiom phù hợp