Bản dịch của từ Chinchilla trong tiếng Việt

Chinchilla

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chinchilla (Noun)

tʃɪntʃˈɪlə
tʃɪntʃˈɪlə
01

Một con mèo hoặc thỏ thuộc giống có bộ lông màu xám bạc hoặc xám.

A cat or rabbit of a breed with silvergrey or grey fur.

Ví dụ

My friend adopted a chinchilla and named her Silver.

Bạn của tôi đã nhận nuôi một con chinchilla và đặt tên cho cô ấy là Silver.

I have never seen a chinchilla in real life.

Tôi chưa bao giờ thấy một con chinchilla trong đời thực.

Do chinchillas make good pets for children?

Chinchilla có phải là thú cưng tốt cho trẻ em không?

02

Bộ lông có giá trị cao của chinchilla hoặc của thỏ chinchilla.

The highly valued fur of the chinchilla or of the chinchilla rabbit.

Ví dụ

Chinchilla fur is considered luxurious and expensive.

Lông chinchilla được coi là sang trọng và đắt tiền.

I don't own any chinchilla products due to ethical concerns.

Tôi không sở hữu bất kỳ sản phẩm chinchilla nào vì lý do đạo đức.

Is chinchilla fur still commonly used in the fashion industry?

Lông chinchilla có còn được sử dụng phổ biến trong ngành thời trang không?

03

Một loài gặm nhấm nhỏ nam mỹ có bộ lông màu xám mềm và cái đuôi dài rậm rạp.

A small south american rodent with soft grey fur and a long bushy tail.

Ví dụ

Chinchilla is a popular pet among young professionals in urban areas.

Chinchilla là một loài thú cưng phổ biến trong số các chuyên gia trẻ ở các khu vực đô thị.

Not everyone is familiar with the unique characteristics of a chinchilla.

Không phải ai cũng quen thuộc với những đặc điểm độc đáo của chinchilla.

Do you think a chinchilla would be a good companion for you?

Bạn có nghĩ rằng một chinchilla sẽ là bạn đồng hành tốt cho bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chinchilla/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chinchilla

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.