Bản dịch của từ Chinchilla trong tiếng Việt
Chinchilla

Chinchilla (Noun)
Một con mèo hoặc thỏ thuộc giống có bộ lông màu xám bạc hoặc xám.
A cat or rabbit of a breed with silvergrey or grey fur.
My friend adopted a chinchilla and named her Silver.
Bạn của tôi đã nhận nuôi một con chinchilla và đặt tên cho cô ấy là Silver.
I have never seen a chinchilla in real life.
Tôi chưa bao giờ thấy một con chinchilla trong đời thực.
Do chinchillas make good pets for children?
Chinchilla có phải là thú cưng tốt cho trẻ em không?
Chinchilla fur is considered luxurious and expensive.
Lông chinchilla được coi là sang trọng và đắt tiền.
I don't own any chinchilla products due to ethical concerns.
Tôi không sở hữu bất kỳ sản phẩm chinchilla nào vì lý do đạo đức.
Is chinchilla fur still commonly used in the fashion industry?
Lông chinchilla có còn được sử dụng phổ biến trong ngành thời trang không?
Chinchilla is a popular pet among young professionals in urban areas.
Chinchilla là một loài thú cưng phổ biến trong số các chuyên gia trẻ ở các khu vực đô thị.
Not everyone is familiar with the unique characteristics of a chinchilla.
Không phải ai cũng quen thuộc với những đặc điểm độc đáo của chinchilla.
Do you think a chinchilla would be a good companion for you?
Bạn có nghĩ rằng một chinchilla sẽ là bạn đồng hành tốt cho bạn không?
Họ từ
Chinchilla (tiếng Việt: chuột lang) là một loài gặm nhấm thuộc họ Chinchillidae, có nguồn gốc từ vùng Andes ở Nam Mỹ. Chinchilla nổi bật với bộ lông dày và mềm mại, giúp chúng thích nghi với khí hậu lạnh. Trong tiếng Anh, "chinchilla" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút; ở Mỹ, âm "ch" có thể được phát âm mạnh hơn so với tiếng Anh Anh. Chinchilla thường được nuôi làm thú cưng do tính cách hiền lành và dễ chăm sóc.
Từ "chinchilla" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "chinchilla", bắt nguồn từ từ Quechua "chinchilla", có nghĩa là "con chuột". Chinchillas là loài động vật có vú thuộc họ Chinchillidae, xuất xứ từ khu vực Andes của Nam Mỹ. Từ thế kỷ 19, chúng được biết đến với bộ lông mềm mượt và giá trị kinh tế cao trong ngành công nghiệp thời trang. Sự kết hợp giữa nguồn gốc từ tên gọi và đặc tính vật lý đã tạo nên ý nghĩa hiện tại của từ này trong tiếng Anh.
Từ "chinchilla" xuất hiện không phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài kiểm tra, nó thường không được đề cập đến, ngoại trừ các ngữ cảnh mô tả loài động vật hoặc trong bài viết về bảo tồn động vật hoang dã. Trong các tình huống khác, "chinchilla" thường được sử dụng trong ngành thú cưng và sinh thái học, liên quan đến chăm sóc hay nghiên cứu về loài động vật này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp