Bản dịch của từ Chokehold trong tiếng Việt
Chokehold

Chokehold (Noun)
Police officers are trained to use a chokehold in self-defense situations.
Cảnh sát được đào tạo để sử dụng một cú nắm cổ trong tình huống tự vệ.
Using a chokehold in a fight is dangerous and can cause serious harm.
Sử dụng cú nắm cổ trong một trận đấu là nguy hiểm và có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng.
Is it legal for law enforcement to apply a chokehold during arrests?
Việc cho phép lực lượng thực thi pháp luật áp dụng cú nắm cổ trong quá trình bắt giữ là hợp pháp không?
Police officers should avoid using chokeholds during arrests.
Cảnh sát nên tránh sử dụng nắm cổ trong quá trình bắt giữ.
Chokeholds are considered dangerous and can lead to serious injuries.
Nắm cổ được coi là nguy hiểm và có thể gây ra thương tích nghiêm trọng.
Do you think chokeholds should be banned to prevent unnecessary harm?
Bạn nghĩ rằng nắm cổ nên bị cấm để ngăn ngừa thiệt hại không cần thiết không?
Chokehold (Verb)
Để bị bóp cổ.
To put in a chokehold.
Police officers should never use a chokehold during an arrest.
Cảnh sát không nên sử dụng cổ vịt trong quá trình bắt giữ.
It is dangerous to apply a chokehold due to the risk of injury.
Việc áp dụng cổ vịt nguy hiểm vì rủi ro bị thương.
Do you think using a chokehold is an acceptable police tactic?
Bạn nghĩ việc sử dụng cổ vịt là một chiến thuật cảnh sát chấp nhận được không?
"Chokehold" là thuật ngữ trong tiếng Anh, chỉ một phương pháp kiểm soát hoặc bắt giữ đối thủ bằng cách siết chặt cổ họ. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao, chiến đấu hoặc cảnh sát. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "chokehold" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa. Tuy nhiên, tại các quốc gia khác nhau, việc sử dụng chokehold có thể bị quản lý khác nhau, phụ thuộc vào quy định về an ninh và thể thao.
Từ "chokehold" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "choke", xuất phát từ tiếng Old English "cacan", có nghĩa là "nghẹt thở". Phần "hold" xuất phát từ tiếng Old English "haldan", nghĩa là "nắm giữ". Kết hợp lại, "chokehold" chỉ hành động giữ một người bằng cách ép cổ họ, khiến họ khó thở. Thuật ngữ này hiện nay thường được sử dụng trong bối cảnh võ thuật và tự vệ, phản ánh hình thức kiểm soát lực lượng lên đối thủ thông qua việc ngăn chặn hô hấp.
Từ "chokehold" xuất hiện một cách hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các phần viết và nói khi thảo luận về chủ đề bạo lực hoặc quyền lực. Bên ngoài bối cảnh IELTS, "chokehold" thường được sử dụng trong lĩnh vực thể thao, đặc biệt là võ thuật, và các cuộc thảo luận liên quan đến sự kiểm soát hoặc áp lực trong các mối quan hệ xã hội. Từ này thể hiện một trạng thái bị kiềm chế hoặc bị ép buộc, phản ánh các tình huống căng thẳng hoặc xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp