Bản dịch của từ Chopped trong tiếng Việt

Chopped

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chopped (Adjective)

tʃɑpt
tʃɑpt
01

(từ lóng) bị sa thải hoặc bị cắt khỏi một đội hoặc một chương trình đào tạo; đã có được sự chặt chẽ.

Slang fired from a job or cut from a team or training program having got the chop.

Ví dụ

He was chopped from the team due to poor performance.

Anh ấy bị loại khỏi đội vì thiếu hiệu suất.

She felt relieved that she wasn't chopped from the project.

Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm vì cô ấy không bị loại khỏi dự án.

Did he get chopped from the writing course for missing deadlines?

Anh ấy có bị loại khỏi khóa học viết vì không đúng hạn không?

02

Cắt hoặc thái hạt lựu thành từng miếng nhỏ.

Cut or diced into small pieces.

Ví dụ

The chef used chopped vegetables to make a delicious salad.

Đầu bếp đã sử dụng rau cắt nhỏ để làm một cái salad ngon.

The student's essay lacked chopped details about the social issue.

Bài luận của học sinh thiếu chi tiết cắt nhỏ về vấn đề xã hội.

Did you include any chopped statistics in your IELTS writing task?

Bạn có bao gồm bất kỳ số liệu cắt nhỏ nào trong bài viết IELTS của bạn không?

03

(ô tô, tiếng lóng) giảm chiều cao của xe bằng cách cắt ngang mái nhà.

Automotive slang having a vehicles height reduced by horizontal trimming of the roofline.

Ví dụ

The chopped car looked sleek and sporty.

Chiếc xe bị cắt nhìn mảnh mai và thể thao.

The mechanic advised against buying a chopped vehicle.

Thợ cơ khí khuyên không nên mua một chiếc xe bị cắt.

Was the chopped car difficult to drive due to its modifications?

Chiếc xe bị cắt khó lái do sự thay đổi của nó phải không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chopped/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chopped

Không có idiom phù hợp