Bản dịch của từ Chopped trong tiếng Việt
Chopped

Chopped (Adjective)
He was chopped from the team due to poor performance.
Anh ấy bị loại khỏi đội vì thiếu hiệu suất.
She felt relieved that she wasn't chopped from the project.
Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm vì cô ấy không bị loại khỏi dự án.
Did he get chopped from the writing course for missing deadlines?
Anh ấy có bị loại khỏi khóa học viết vì không đúng hạn không?
The chef used chopped vegetables to make a delicious salad.
Đầu bếp đã sử dụng rau cắt nhỏ để làm một cái salad ngon.
The student's essay lacked chopped details about the social issue.
Bài luận của học sinh thiếu chi tiết cắt nhỏ về vấn đề xã hội.
Did you include any chopped statistics in your IELTS writing task?
Bạn có bao gồm bất kỳ số liệu cắt nhỏ nào trong bài viết IELTS của bạn không?
(ô tô, tiếng lóng) giảm chiều cao của xe bằng cách cắt ngang mái nhà.
Automotive slang having a vehicles height reduced by horizontal trimming of the roofline.
The chopped car looked sleek and sporty.
Chiếc xe bị cắt nhìn mảnh mai và thể thao.
The mechanic advised against buying a chopped vehicle.
Thợ cơ khí khuyên không nên mua một chiếc xe bị cắt.
Was the chopped car difficult to drive due to its modifications?
Chiếc xe bị cắt khó lái do sự thay đổi của nó phải không?
Họ từ
Từ "chopped" là hình thức quá khứ phân từ của động từ "chop", có nghĩa là cắt hoặc chẻ một vật thành các mảnh nhỏ hơn. Trong tiếng Anh Anh, thường sử dụng "chopped" trong ngữ cảnh ẩm thực và kỹ thuật, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn về sự chuẩn bị thực phẩm. Phiên âm của từ này trong tiếng Anh Anh là /ʧɒpt/, còn trong tiếng Anh Mỹ là /tʃɑpt/, phản ánh sự khác biệt trong ngữ điệu và phát âm.
Từ "chopped" xuất phát từ động từ "chop" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Trung Âu "choppen", nghĩa là "cắt". Tiếng Trung Âu này lại có thể xuất phát từ từ Đức cổ "cophian", mang nghĩa là "phá vỡ". Trong bối cảnh hiện đại, "chopped" không chỉ thể hiện hành động cắt mà còn chỉ sự chia nhỏ hay phân tách một vật thể thành những phần nhỏ hơn, phản ánh sự chuyển mình từ nguyên nghĩa sang cách sử dụng rộng rãi hơn trong cả ẩm thực và nghệ thuật.
Từ "chopped" trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) thường hiếm khi được sử dụng một cách trực tiếp. Tuy nhiên, nó lại xuất hiện thường xuyên trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc chế biến thực phẩm, chẳng hạn như trong các bài viết mô tả cách nấu ăn hoặc trong các hướng dẫn tiêu dùng. Trong tiếng Anh thông dụng, "chopped" còn được sử dụng để diễn đạt hành động cắt thành nhiều miếng nhỏ, thường liên quan đến các cuộc trò chuyện về dinh dưỡng và chế độ ăn uống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp