Bản dịch của từ Chorionic villi sampling trong tiếng Việt

Chorionic villi sampling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chorionic villi sampling (Noun)

kɹˈɔɪənɨk vˈɪli sˈæmplɨŋ
kɹˈɔɪənɨk vˈɪli sˈæmplɨŋ
01

Một thủ tục y tế được sử dụng để lấy mẫu các nhú màng đệm từ nhau thai để kiểm tra di truyền.

A medical procedure used to obtain a sample of chorionic villi from the placenta for genetic testing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một xét nghiệm chẩn đoán được thực hiện trong giai đoạn đầu của thai kỳ để phát hiện các rối loạn di truyền.

A diagnostic test performed during the early stages of pregnancy to detect genetic disorders.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp thay thế cho việc chọc ối có thể được thực hiện sớm hơn trong thai kỳ.

An alternative to amniocentesis that can be done earlier in pregnancy.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chorionic villi sampling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chorionic villi sampling

Không có idiom phù hợp