Bản dịch của từ Chunking trong tiếng Việt
Chunking

Chunking (Verb)
Chunking information helps in memory retention during study sessions.
Chia thông tin thành từng phần giúp việc ghi nhớ trong học tập.
Students benefit from chunking long texts into manageable sections for learning.
Học sinh hưởng lợi từ việc chia văn bản dài thành các phần quản lý được để học.
Chunking data into categories simplifies the process of information organization.
Chia dữ liệu thành các danh mục giúp đơn giản hóa quá trình tổ chức thông tin.
Chunking (Noun)
Một quá trình được sử dụng trong tâm lý học nhận thức trong đó thông tin được chia thành các phần có thể quản lý được.
A process used in cognitive psychology in which information is broken down into manageable chunks.
Chunking helps in memorizing phone numbers more effectively.
Phân chia giúp nhớ số điện thoại hiệu quả hơn.
Students use chunking to organize study materials into smaller parts.
Học sinh sử dụng phân chia để tổ chức tài liệu học thành các phần nhỏ hơn.
Chunking is a useful technique for improving memory retention.
Phân chia là một kỹ thuật hữu ích để cải thiện khả năng ghi nhớ.
Một chiến lược cải thiện trí nhớ và khả năng hiểu bằng cách tổ chức thông tin thành các đơn vị nhỏ hơn.
A strategy for improving memory and comprehension by organizing information into smaller units.
Chunking helps in remembering names during social gatherings.
Tách chữ giúp nhớ tên trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Using chunking, students can better understand social studies concepts.
Sử dụng phân khối, học sinh có thể hiểu rõ hơn các khái niệm về xã hội.
Chunking aids in organizing social event details for better recall.
Phân khối giúp tổ chức chi tiết sự kiện xã hội để nhớ tốt hơn.
Họ từ
Chunking là một thuật ngữ trong tâm lý học và ngôn ngữ học, chỉ quá trình tổ chức thông tin thành các khối (chunks) nhỏ hơn và dễ nhớ hơn. Phương pháp này giúp cải thiện khả năng ghi nhớ và xử lý thông tin. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, chunking đóng vai trò quan trọng trong việc học từ vựng và cú pháp. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về phiên bản Anh Mỹ hay Anh Anh đối với từ này, cả hai đều sử dụng từ "chunking" với ý nghĩa tương tự.
Từ "chunking" xuất phát từ động từ "chunk", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cecan", mang nghĩa là "đoạn" hoặc "phần". Khái niệm này được phát triển trong tâm lý học, đặc biệt là trong nghiên cứu bộ nhớ, để chỉ quá trình nhóm thông tin thành những đơn vị nhỏ hơn, dễ nhớ hơn. Liên quan đến việc tổ chức và nhận diện thông tin, "chunking" giúp tăng cường khả năng ghi nhớ và xử lý thông tin, phản ánh sự tương tác giữa nhận thức và ngôn ngữ trong học tập.
"Chunking" là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực tâm lý học và ngôn ngữ học, thường được sử dụng để mô tả quá trình nhóm hoặc phân chia thông tin thành các khối nhỏ hơn nhằm dễ ghi nhớ. Trong bối cảnh IELTS, từ này xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến kỹ thuật học tập và xử lý thông tin. Ngoài ra, "chunking" cũng được ứng dụng rộng rãi trong giáo dục, đặc biệt trong việc dạy ngôn ngữ và phát triển kỹ năng giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
