Bản dịch của từ Chunking trong tiếng Việt
Chunking

Chunking(Verb)
Chunking(Noun)
Một chiến lược cải thiện trí nhớ và khả năng hiểu bằng cách tổ chức thông tin thành các đơn vị nhỏ hơn.
A strategy for improving memory and comprehension by organizing information into smaller units.
Một quá trình được sử dụng trong tâm lý học nhận thức trong đó thông tin được chia thành các phần có thể quản lý được.
A process used in cognitive psychology in which information is broken down into manageable chunks.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Chunking là một thuật ngữ trong tâm lý học và ngôn ngữ học, chỉ quá trình tổ chức thông tin thành các khối (chunks) nhỏ hơn và dễ nhớ hơn. Phương pháp này giúp cải thiện khả năng ghi nhớ và xử lý thông tin. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, chunking đóng vai trò quan trọng trong việc học từ vựng và cú pháp. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về phiên bản Anh Mỹ hay Anh Anh đối với từ này, cả hai đều sử dụng từ "chunking" với ý nghĩa tương tự.
Từ "chunking" xuất phát từ động từ "chunk", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cecan", mang nghĩa là "đoạn" hoặc "phần". Khái niệm này được phát triển trong tâm lý học, đặc biệt là trong nghiên cứu bộ nhớ, để chỉ quá trình nhóm thông tin thành những đơn vị nhỏ hơn, dễ nhớ hơn. Liên quan đến việc tổ chức và nhận diện thông tin, "chunking" giúp tăng cường khả năng ghi nhớ và xử lý thông tin, phản ánh sự tương tác giữa nhận thức và ngôn ngữ trong học tập.
"Chunking" là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực tâm lý học và ngôn ngữ học, thường được sử dụng để mô tả quá trình nhóm hoặc phân chia thông tin thành các khối nhỏ hơn nhằm dễ ghi nhớ. Trong bối cảnh IELTS, từ này xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến kỹ thuật học tập và xử lý thông tin. Ngoài ra, "chunking" cũng được ứng dụng rộng rãi trong giáo dục, đặc biệt trong việc dạy ngôn ngữ và phát triển kỹ năng giao tiếp.
Họ từ
Chunking là một thuật ngữ trong tâm lý học và ngôn ngữ học, chỉ quá trình tổ chức thông tin thành các khối (chunks) nhỏ hơn và dễ nhớ hơn. Phương pháp này giúp cải thiện khả năng ghi nhớ và xử lý thông tin. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, chunking đóng vai trò quan trọng trong việc học từ vựng và cú pháp. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về phiên bản Anh Mỹ hay Anh Anh đối với từ này, cả hai đều sử dụng từ "chunking" với ý nghĩa tương tự.
Từ "chunking" xuất phát từ động từ "chunk", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cecan", mang nghĩa là "đoạn" hoặc "phần". Khái niệm này được phát triển trong tâm lý học, đặc biệt là trong nghiên cứu bộ nhớ, để chỉ quá trình nhóm thông tin thành những đơn vị nhỏ hơn, dễ nhớ hơn. Liên quan đến việc tổ chức và nhận diện thông tin, "chunking" giúp tăng cường khả năng ghi nhớ và xử lý thông tin, phản ánh sự tương tác giữa nhận thức và ngôn ngữ trong học tập.
"Chunking" là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực tâm lý học và ngôn ngữ học, thường được sử dụng để mô tả quá trình nhóm hoặc phân chia thông tin thành các khối nhỏ hơn nhằm dễ ghi nhớ. Trong bối cảnh IELTS, từ này xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến kỹ thuật học tập và xử lý thông tin. Ngoài ra, "chunking" cũng được ứng dụng rộng rãi trong giáo dục, đặc biệt trong việc dạy ngôn ngữ và phát triển kỹ năng giao tiếp.
