Bản dịch của từ Chunking trong tiếng Việt

Chunking

VerbNoun [U/C]

Chunking (Verb)

tʃˈʌŋkɨŋ
tʃˈʌŋkɨŋ
01

Hành động chia thành khối hoặc miếng.

The act of dividing into chunks or pieces.

Ví dụ

Chunking information helps in memory retention during study sessions.

Chia thông tin thành từng phần giúp việc ghi nhớ trong học tập.

Students benefit from chunking long texts into manageable sections for learning.

Học sinh hưởng lợi từ việc chia văn bản dài thành các phần quản lý được để học.

Chunking (Noun)

tʃˈʌŋkɨŋ
tʃˈʌŋkɨŋ
01

Một quá trình được sử dụng trong tâm lý học nhận thức trong đó thông tin được chia thành các phần có thể quản lý được.

A process used in cognitive psychology in which information is broken down into manageable chunks.

Ví dụ

Chunking helps in memorizing phone numbers more effectively.

Phân chia giúp nhớ số điện thoại hiệu quả hơn.

Students use chunking to organize study materials into smaller parts.

Học sinh sử dụng phân chia để tổ chức tài liệu học thành các phần nhỏ hơn.

02

Một chiến lược cải thiện trí nhớ và khả năng hiểu bằng cách tổ chức thông tin thành các đơn vị nhỏ hơn.

A strategy for improving memory and comprehension by organizing information into smaller units.

Ví dụ

Chunking helps in remembering names during social gatherings.

Tách chữ giúp nhớ tên trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Using chunking, students can better understand social studies concepts.

Sử dụng phân khối, học sinh có thể hiểu rõ hơn các khái niệm về xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chunking

Không có idiom phù hợp