Bản dịch của từ Chunking trong tiếng Việt

Chunking

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chunking(Verb)

tʃˈʌŋkɨŋ
tʃˈʌŋkɨŋ
01

Hành động chia thành khối hoặc miếng.

The act of dividing into chunks or pieces.

Ví dụ

Chunking(Noun)

tʃˈʌŋkɨŋ
tʃˈʌŋkɨŋ
01

Một chiến lược cải thiện trí nhớ và khả năng hiểu bằng cách tổ chức thông tin thành các đơn vị nhỏ hơn.

A strategy for improving memory and comprehension by organizing information into smaller units.

Ví dụ
02

Một quá trình được sử dụng trong tâm lý học nhận thức trong đó thông tin được chia thành các phần có thể quản lý được.

A process used in cognitive psychology in which information is broken down into manageable chunks.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ