Bản dịch của từ Churn out trong tiếng Việt

Churn out

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Churn out (Phrase)

01

Để sản xuất số lượng lớn một cái gì đó một cách nhanh chóng và thường xuyên.

To produce large amounts of something quickly and routinely.

Ví dụ

Many social media platforms churn out content daily for user engagement.

Nhiều nền tảng mạng xã hội sản xuất nội dung hàng ngày để thu hút người dùng.

They do not churn out fake news to mislead the public.

Họ không sản xuất tin giả để đánh lừa công chúng.

Do news agencies churn out reports without fact-checking them carefully?

Có phải các cơ quan tin tức sản xuất báo cáo mà không kiểm tra kỹ lưỡng không?

02

Tạo ra thứ gì đó một cách máy móc hoặc tự động.

To create something in a mechanical or automatic way.

Ví dụ

Factories churn out thousands of products every day for the market.

Các nhà máy sản xuất hàng ngàn sản phẩm mỗi ngày cho thị trường.

They do not churn out quality goods; it’s all about quantity.

Họ không sản xuất hàng hóa chất lượng; chỉ quan tâm đến số lượng.

Do companies churn out enough products to meet consumer demand?

Các công ty có sản xuất đủ sản phẩm để đáp ứng nhu cầu không?

03

Để tạo ra kết quả đầu ra mà ít quan tâm đến chất lượng.

To generate outputs with little care for quality.

Ví dụ

Many companies churn out low-quality products to maximize their profits.

Nhiều công ty sản xuất ra các sản phẩm chất lượng thấp để tối đa hóa lợi nhuận.

They do not churn out meaningful content for social media users.

Họ không sản xuất ra nội dung có ý nghĩa cho người dùng mạng xã hội.

Do influencers churn out content without considering its quality?

Các người có ảnh hưởng có sản xuất nội dung mà không xem xét chất lượng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Churn out cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Churn out

Không có idiom phù hợp