Bản dịch của từ Churn out trong tiếng Việt
Churn out

Churn out (Phrase)
Many social media platforms churn out content daily for user engagement.
Nhiều nền tảng mạng xã hội sản xuất nội dung hàng ngày để thu hút người dùng.
They do not churn out fake news to mislead the public.
Họ không sản xuất tin giả để đánh lừa công chúng.
Do news agencies churn out reports without fact-checking them carefully?
Có phải các cơ quan tin tức sản xuất báo cáo mà không kiểm tra kỹ lưỡng không?
Tạo ra thứ gì đó một cách máy móc hoặc tự động.
To create something in a mechanical or automatic way.
Factories churn out thousands of products every day for the market.
Các nhà máy sản xuất hàng ngàn sản phẩm mỗi ngày cho thị trường.
They do not churn out quality goods; it’s all about quantity.
Họ không sản xuất hàng hóa chất lượng; chỉ quan tâm đến số lượng.
Do companies churn out enough products to meet consumer demand?
Các công ty có sản xuất đủ sản phẩm để đáp ứng nhu cầu không?
Many companies churn out low-quality products to maximize their profits.
Nhiều công ty sản xuất ra các sản phẩm chất lượng thấp để tối đa hóa lợi nhuận.
They do not churn out meaningful content for social media users.
Họ không sản xuất ra nội dung có ý nghĩa cho người dùng mạng xã hội.
Do influencers churn out content without considering its quality?
Các người có ảnh hưởng có sản xuất nội dung mà không xem xét chất lượng không?
"Churn out" là một cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là sản xuất một cách nhanh chóng và liên tục, đặc biệt là sản phẩm, ý tưởng hoặc nội dung mà không chú trọng đến chất lượng. Cụm từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả quy trình sản xuất hàng loạt. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, cả hai đều duy trì nghĩa gốc tương tự. Tuy nhiên, một số sắc thái trong ngữ cảnh có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền và thói quen ngôn ngữ.
Cụm từ "churn out" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "churn", xuất phát từ tiếng Latinh "carnere", có nghĩa là "tách sữa". Trong lịch sử, "churn" được dùng để chỉ quá trình đánh sữa để sản xuất bơ. Theo thời gian, cụm từ "churn out" đã dần chuyển nghĩa, chỉ hành động sản xuất hàng loạt hoặc tạo ra cái gì đó một cách nhanh chóng, thường mang sắc thái lên án về chất lượng sản phẩm thấp. Việc này phản ánh sự chuyển biến từ một hoạt động thủ công sang quy trình sản xuất công nghiệp.
Cụm từ "churn out" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, liên quan đến năng suất sản xuất hoặc sự sáng tạo. Tần suất xuất hiện của nó ở mức trung bình, thường diễn đạt ý nghĩa sản xuất hàng loạt hoặc tạo ra một cách đều đặn. Trong các bối cảnh khác, "churn out" được dùng trong ngành công nghiệp, giáo dục và truyền thông, nhấn mạnh sự hiệu quả nhưng đôi khi có thể dẫn đến chất lượng thấp do áp lực về số lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp