Bản dịch của từ Ciborium trong tiếng Việt
Ciborium

Ciborium (Noun)
The ciborium held the Eucharist during the Sunday service at St. Peter's.
Ciborium chứa Thánh Thể trong buổi lễ Chủ Nhật tại St. Peter's.
The church does not use a ciborium for the outdoor picnic.
Nhà thờ không sử dụng ciborium cho buổi picnic ngoài trời.
Is the ciborium displayed in the church during special events?
Ciborium có được trưng bày trong nhà thờ trong các sự kiện đặc biệt không?
The ciborium in St. Peter's Basilica is beautifully designed and ornate.
Ciborium trong Nhà thờ St. Peter được thiết kế đẹp và tinh xảo.
The church does not have a ciborium over its altar.
Nhà thờ không có ciborium trên bàn thờ của mình.
Is the ciborium in your local church made of gold?
Ciborium trong nhà thờ địa phương của bạn có làm bằng vàng không?
Ciborium là một thuật ngữ trong ngữ cảnh tôn giáo, chỉ một loại bình đựng có nắp, thường được sử dụng để chứa bánh thánh trong lễ nghi Kitô giáo. Ciborium có nguồn gốc từ tiếng Latin "ciborium", có nghĩa là "tương tự như chiếc chén". Trong khi cách dùng của từ này khá ổn định trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau một chút; tiếng Anh Anh phát âm là /sɪˈbɔː.ri.əm/ và tiếng Anh Mỹ là /sɪˈbɔr.i.əm/.
Từ "ciborium" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ciborium", có nghĩa là "chén" hoặc "bát". Gốc từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "kibōrion", chỉ một chiếc bình dùng trong các nghi lễ tôn giáo. Trong lịch sử, ciborium đã được sử dụng trong Kitô giáo để chứa đựng Mình Thánh Chúa. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng để chỉ một cấu trúc che phủ phía trên bàn thờ trong các nhà thờ, giữ gìn tính thánh thiện cho các nghi thức tôn giáo.
Từ "ciborium" là một thuật ngữ thường gặp trong các văn bản tôn giáo, đặc biệt liên quan đến nghi lễ Công giáo, dùng để chỉ một bình chứa Thánh Thể. Trong bốn thành phần của IELTS, nó ít được sử dụng do tính chuyên biệt của nó, chủ yếu xuất hiện trong Nghe và Đọc. Trong các tình huống khác, từ này có thể được sử dụng trong các bài viết học thuật về nghệ thuật và kiến trúc tôn giáo, phản ánh vai trò của nó trong văn hóa và tín ngưỡng.