Bản dịch của từ Ciborium trong tiếng Việt
Ciborium
Ciborium (Noun)
The ciborium held the Eucharist during the Sunday service at St. Peter's.
Ciborium chứa Thánh Thể trong buổi lễ Chủ Nhật tại St. Peter's.
The church does not use a ciborium for the outdoor picnic.
Nhà thờ không sử dụng ciborium cho buổi picnic ngoài trời.
Is the ciborium displayed in the church during special events?
Ciborium có được trưng bày trong nhà thờ trong các sự kiện đặc biệt không?
The ciborium in St. Peter's Basilica is beautifully designed and ornate.
Ciborium trong Nhà thờ St. Peter được thiết kế đẹp và tinh xảo.
The church does not have a ciborium over its altar.
Nhà thờ không có ciborium trên bàn thờ của mình.
Is the ciborium in your local church made of gold?
Ciborium trong nhà thờ địa phương của bạn có làm bằng vàng không?