Bản dịch của từ Ciborium trong tiếng Việt

Ciborium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ciborium (Noun)

01

Một vật đựng có hình dạng giống như một điện thờ hoặc một chiếc cốc có nắp hình vòm, được sử dụng trong nhà thờ thiên chúa giáo để đựng bí tích thánh thể.

A receptacle shaped like a shrine or a cup with an arched cover used in the christian church to hold the eucharist.

Ví dụ

The ciborium held the Eucharist during the Sunday service at St. Peter's.

Ciborium chứa Thánh Thể trong buổi lễ Chủ Nhật tại St. Peter's.

The church does not use a ciborium for the outdoor picnic.

Nhà thờ không sử dụng ciborium cho buổi picnic ngoài trời.

Is the ciborium displayed in the church during special events?

Ciborium có được trưng bày trong nhà thờ trong các sự kiện đặc biệt không?

02

Một mái che trên bàn thờ trong nhà thờ, đứng trên bốn cây cột.

A canopy over an altar in a church standing on four pillars.

Ví dụ

The ciborium in St. Peter's Basilica is beautifully designed and ornate.

Ciborium trong Nhà thờ St. Peter được thiết kế đẹp và tinh xảo.

The church does not have a ciborium over its altar.

Nhà thờ không có ciborium trên bàn thờ của mình.

Is the ciborium in your local church made of gold?

Ciborium trong nhà thờ địa phương của bạn có làm bằng vàng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ciborium cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ciborium

Không có idiom phù hợp