Bản dịch của từ Ciphered trong tiếng Việt
Ciphered

Ciphered (Verb)
She ciphered the message for the secret meeting on Friday.
Cô ấy đã mã hóa thông điệp cho cuộc họp bí mật vào thứ Sáu.
They did not cipher the important information before sharing it.
Họ không mã hóa thông tin quan trọng trước khi chia sẻ.
Did he cipher the details of the social event correctly?
Anh ấy đã mã hóa đúng các chi tiết của sự kiện xã hội chưa?
They ciphered the message to ensure privacy during the meeting.
Họ đã mã hóa thông điệp để đảm bảo sự riêng tư trong cuộc họp.
She did not cipher the documents for the social event.
Cô ấy đã không mã hóa các tài liệu cho sự kiện xã hội.
Did they cipher the invitations for the charity gala?
Họ đã mã hóa các lời mời cho buổi gala từ thiện chưa?
They ciphered their messages to avoid detection from the authorities.
Họ đã mã hóa tin nhắn để tránh bị phát hiện bởi chính quyền.
Many people do not cipher their thoughts in social media posts.
Nhiều người không mã hóa suy nghĩ của họ trong bài viết trên mạng xã hội.
Did they cipher their conversations during the meeting last week?
Họ có mã hóa cuộc trò chuyện trong cuộc họp tuần trước không?
Dạng động từ của Ciphered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cipher |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ciphered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ciphered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ciphers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ciphering |
Ciphered (Adjective)
The secret message was ciphered for security during the meeting.
Thông điệp bí mật được mã hóa để bảo mật trong cuộc họp.
The ciphered communication did not confuse the participants at all.
Giao tiếp được mã hóa không làm rối những người tham gia chút nào.
Was the document ciphered to protect sensitive information from leaks?
Tài liệu có được mã hóa để bảo vệ thông tin nhạy cảm không?
The secret message was ciphered to protect sensitive information.
Tin nhắn bí mật đã được mã hóa để bảo vệ thông tin nhạy cảm.
The ciphered text is not easy to understand without a key.
Văn bản mã hóa thì không dễ hiểu nếu không có chìa khóa.
Is the document ciphered for security reasons in our discussion?
Tài liệu có được mã hóa vì lý do an ninh trong cuộc thảo luận không?
Bí mật hay khó hiểu.
Secretive or difficult to understand.
Her ciphered messages confused everyone at the social gathering last night.
Những tin nhắn khó hiểu của cô ấy đã làm mọi người bối rối tại buổi tiệc tối qua.
His comments were not ciphered; they were clear and straightforward.
Những bình luận của anh ấy không khó hiểu; chúng rất rõ ràng và đơn giản.
Why are her opinions always ciphered during our discussions?
Tại sao ý kiến của cô ấy luôn khó hiểu trong các cuộc thảo luận của chúng ta?
Họ từ
Từ "ciphered" xuất phát từ động từ "cipher", có nghĩa là mã hóa thông tin. Trong ngữ cảnh này, "ciphered" được sử dụng để chỉ một thông điệp đã được chuyển đổi thành dạng không thể đọc được nếu không có một phương pháp giải mã thích hợp. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng trong giao tiếp, người Anh có thể ưa chuộng từ nguyên gốc "cipher" hơn, trong khi người Mỹ có thể sử dụng "code" nhiều hơn trong các tình huống tương tự.
Từ "ciphered" có nguồn gốc từ động từ "cipher", được bắt nguồn từ tiếng Latin "cifrāre", có nghĩa là "đếm" hoặc "ghi chép". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 14, liên quan đến việc mã hóa thông tin bằng các ký hiệu đặc biệt. Trong ngữ cảnh hiện tại, "ciphered" diễn tả hành động mã hóa hoặc biến đổi thông điệp thành một hình thức không thể hiểu được, phản ánh tính chất bảo mật và bí ẩn của việc truyền đạt thông tin.
Từ "ciphered" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, do tính chất chuyên ngành liên quan đến mã hóa và bảo mật thông tin. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và mật mã, để chỉ quá trình biến đổi thông tin thành dạng không thể đọc được mà chỉ có thể giải mã bởi người được phép. Sự sử dụng của từ "ciphered" cũng có thể thấy trong văn bản pháp lý và các tài liệu liên quan đến an ninh mạng.