Bản dịch của từ Circadian clock trong tiếng Việt
Circadian clock

Circadian clock (Noun)
The circadian clock regulates sleep patterns in teenagers like Sarah.
Đồng hồ sinh học điều chỉnh các mô hình giấc ngủ ở thanh thiếu niên như Sarah.
Many people do not understand the circadian clock's importance in health.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của đồng hồ sinh học trong sức khỏe.
Does the circadian clock affect social interactions during the day?
Liệu đồng hồ sinh học có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội trong ngày không?
Circadian clock (Adjective)
Liên quan đến các quá trình sinh học có nhịp điệu định kỳ kéo dài khoảng 24 giờ.
Relating to biological processes with a recurring rhythm approximately 24 hours long.
Many people have a circadian clock that affects their sleep patterns.
Nhiều người có đồng hồ sinh học ảnh hưởng đến thói quen ngủ.
She does not believe in the importance of a circadian clock.
Cô ấy không tin vào tầm quan trọng của đồng hồ sinh học.
How does the circadian clock influence social interactions among friends?
Đồng hồ sinh học ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội giữa bạn bè?
Đồng hồ sinh học (circadian clock) là hệ thống sinh lý điều hòa các quá trình sinh học theo chu kỳ 24 giờ, ảnh hưởng đến giấc ngủ, thức, hormone và các chức năng tế bào. Thuật ngữ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong phát âm, cách nhấn âm có thể khác nhau ở các vùng. Đồng hồ sinh học đóng vai trò quan trọng trong điều tiết nhịp sinh học ở động vật và thực vật.
Thuật ngữ "circadian clock" xuất phát từ tiếng Latinh "circadianus", trong đó "circa" có nghĩa là "xung quanh" và "diem" có nghĩa là "ngày". Khái niệm này liên quan đến chu kỳ sinh học khoảng 24 giờ trong các sinh vật sống, giúp điều chỉnh các hoạt động sinh lý như giấc ngủ và sự chuyển hóa. Việc nghiên cứu nhịp sinh học này đã được phát triển từ thế kỷ 20, góp phần làm rõ tầm quan trọng của nó trong sức khỏe và hành vi con người.
"Circadian clock" là thuật ngữ chỉ hệ thống sinh học điều chỉnh chu kỳ 24 giờ của các quá trình sinh lý trong cơ thể. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong bốn thành phần của IELTS - Nghe, Nói, Đọc và Viết - tương đối hạn chế, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học, sức khỏe và tâm lý. Trong các tình huống phổ biến, "circadian clock" thường được đề cập trong nghiên cứu về giấc ngủ, rối loạn nhịp sinh học, và tác động của ánh sáng đối với sức khỏe con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp