Bản dịch của từ Circle of friends trong tiếng Việt
Circle of friends

Circle of friends (Noun)
My circle of friends loves discussing current events and sharing ideas.
Nhóm bạn bè của tôi thích thảo luận về sự kiện hiện tại và chia sẻ ý tưởng.
Her circle of friends does not include anyone from her workplace.
Nhóm bạn bè của cô ấy không bao gồm ai từ nơi làm việc của cô.
Do you have a circle of friends who support your goals?
Bạn có một nhóm bạn bè nào hỗ trợ mục tiêu của bạn không?
Một mạng lưới xã hội hoặc cộng đồng các cá nhân được kết nối qua tình bạn.
A social network or community of individuals who are connected through friendship.
My circle of friends includes five close people from college.
Vòng bạn bè của tôi bao gồm năm người bạn thân từ đại học.
Her circle of friends does not include anyone from high school.
Vòng bạn bè của cô ấy không bao gồm ai từ trung học.
How large is your circle of friends in the city?
Vòng bạn bè của bạn trong thành phố lớn như thế nào?
Một thuật ngữ ẩn dụ chỉ những người bạn hoặc cộng sự thân thiết của ai đó.
A metaphorical term referring to one's close friends or associates.
My circle of friends includes five people from my university.
Bầu bạn của tôi gồm năm người từ trường đại học.
Her circle of friends does not support her decision to move.
Bầu bạn của cô ấy không ủng hộ quyết định chuyển đi của cô.
Do you think your circle of friends influences your choices?
Bạn có nghĩ rằng bầu bạn của bạn ảnh hưởng đến lựa chọn của bạn không?
"Circle of friends" là một thuật ngữ chỉ một nhóm những người bạn thân thiết hoặc quen biết nhau, thường chia sẻ những sở thích, giá trị, và hỗ trợ lẫn nhau trong cuộc sống. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ; tuy nhiên, sự phát âm có thể khác nhau: trong tiếng Anh Anh, âm "r" thường được phát âm nhẹ hơn. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh xã hội, tâm lý và giao tiếp.