Bản dịch của từ Circle of friends trong tiếng Việt

Circle of friends

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Circle of friends (Noun)

sɝˈkəl ˈʌv fɹˈɛndz
sɝˈkəl ˈʌv fɹˈɛndz
01

Một nhóm bạn bè chia sẻ sở thích chung và hỗ trợ lẫn nhau.

A group of friends who share common interests and support each other.

Ví dụ

My circle of friends loves discussing current events and sharing ideas.

Nhóm bạn bè của tôi thích thảo luận về sự kiện hiện tại và chia sẻ ý tưởng.

Her circle of friends does not include anyone from her workplace.

Nhóm bạn bè của cô ấy không bao gồm ai từ nơi làm việc của cô.

Do you have a circle of friends who support your goals?

Bạn có một nhóm bạn bè nào hỗ trợ mục tiêu của bạn không?

02

Một mạng lưới xã hội hoặc cộng đồng các cá nhân được kết nối qua tình bạn.

A social network or community of individuals who are connected through friendship.

Ví dụ

My circle of friends includes five close people from college.

Vòng bạn bè của tôi bao gồm năm người bạn thân từ đại học.

Her circle of friends does not include anyone from high school.

Vòng bạn bè của cô ấy không bao gồm ai từ trung học.

How large is your circle of friends in the city?

Vòng bạn bè của bạn trong thành phố lớn như thế nào?

03

Một thuật ngữ ẩn dụ chỉ những người bạn hoặc cộng sự thân thiết của ai đó.

A metaphorical term referring to one's close friends or associates.

Ví dụ

My circle of friends includes five people from my university.

Bầu bạn của tôi gồm năm người từ trường đại học.

Her circle of friends does not support her decision to move.

Bầu bạn của cô ấy không ủng hộ quyết định chuyển đi của cô.

Do you think your circle of friends influences your choices?

Bạn có nghĩ rằng bầu bạn của bạn ảnh hưởng đến lựa chọn của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/circle of friends/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Circle of friends

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.