Bản dịch của từ Circulatory system trong tiếng Việt
Circulatory system

Circulatory system (Noun)
The circulatory system transports oxygen and nutrients throughout the body.
Hệ tuần hoàn vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng khắp cơ thể.
A weak circulatory system can lead to health issues like fatigue.
Hệ tuần hoàn yếu có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe như mệt mỏi.
Does the circulatory system include arteries, veins, and capillaries?
Hệ tuần hoàn bao gồm động mạch, tĩnh mạch và mao mạch phải không?
(công nghệ) các bộ phận của máy chịu trách nhiệm lưu thông một số chất lỏng.
Technology the parts of a machine responsible for the circulation of some fluid.
The circulatory system of the city's transportation network keeps traffic flowing smoothly.
Hệ thống tuần hoàn của mạng lưới giao thông của thành phố giữ cho giao thông lưu thông một cách suôn sẻ.
Without proper maintenance, the circulatory system of the subway can experience delays.
Nếu không bảo dưỡng đúng cách, hệ thống tuần hoàn của tàu điện ngầm có thể gặp trục trặc.
Is the circulatory system of the city's water supply reliable during droughts?
Hệ thống tuần hoàn của nguồn cung cấp nước của thành phố có đáng tin cậy trong những đợt hạn hán không?
Hệ tuần hoàn là một hệ thống sinh lý quan trọng trong cơ thể sống, đóng vai trò vận chuyển máu, dưỡng chất và oxy đến các tế bào, đồng thời loại bỏ các chất thải. Hệ tuần hoàn bao gồm tim, mạch máu (động mạch, tĩnh mạch) và máu. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng, mặc dù có sự khác biệt nhẹ trong phát âm giữa hai biến thể tiếng Anh này.
Hệ tuần hoàn, trong tiếng Anh là "circulatory system", bắt nguồn từ từ Latin "circulare", có nghĩa là 'hình tròn' hay 'xoay vòng.' Từ này phản ánh chức năng chính của hệ thống này: vận chuyển máu và các chất dinh dưỡng qua cơ thể qua các mạch máu theo một vòng tuần hoàn liên tục. Trong lịch sử, nhận thức về vai trò của hệ tuần hoàn đã phát triển từ những tư tưởng sơ khai đến hệ thống lý thuyết hiện đại, đặc biệt là qua các nghiên cứu của William Harvey vào thế kỷ 17.
Hệ tuần hoàn (circulatory system) là một thuật ngữ chuyên môn phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, liên quan đến sinh học và sức khỏe. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ mạng lưới gồm tim, mạch máu và hồng cầu, có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng. Ngoài ra, hệ tuần hoàn còn được nhắc đến trong các chủ đề liên quan đến thể dục thể thao và dinh dưỡng, thể hiện sự cần thiết trong nghiên cứu y khoa và giáo dục sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp