Bản dịch của từ Circulatory system trong tiếng Việt

Circulatory system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Circulatory system (Noun)

sˈɝɹkjələtoʊɹi sˈɪstəm
sˈɝɹkjələtoʊɹi sˈɪstəm
01

(sinh lý học) các bộ phận của cơ thể động vật bao gồm tim, mạch máu (động mạch, tĩnh mạch và mao mạch) và máu, giúp máu lưu thông khắp cơ thể.

Physiology the parts of an animal body comprising the heart blood vessels arteries veins and capillaries and blood which circulate the blood around the body.

Ví dụ

The circulatory system transports oxygen and nutrients throughout the body.

Hệ tuần hoàn vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng khắp cơ thể.

A weak circulatory system can lead to health issues like fatigue.

Hệ tuần hoàn yếu có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe như mệt mỏi.

Does the circulatory system include arteries, veins, and capillaries?

Hệ tuần hoàn bao gồm động mạch, tĩnh mạch và mao mạch phải không?

02

(công nghệ) các bộ phận của máy chịu trách nhiệm lưu thông một số chất lỏng.

Technology the parts of a machine responsible for the circulation of some fluid.

Ví dụ

The circulatory system of the city's transportation network keeps traffic flowing smoothly.

Hệ thống tuần hoàn của mạng lưới giao thông của thành phố giữ cho giao thông lưu thông một cách suôn sẻ.

Without proper maintenance, the circulatory system of the subway can experience delays.

Nếu không bảo dưỡng đúng cách, hệ thống tuần hoàn của tàu điện ngầm có thể gặp trục trặc.

Is the circulatory system of the city's water supply reliable during droughts?

Hệ thống tuần hoàn của nguồn cung cấp nước của thành phố có đáng tin cậy trong những đợt hạn hán không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/circulatory system/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Circulatory system

Không có idiom phù hợp