Bản dịch của từ Circumduction trong tiếng Việt
Circumduction

Circumduction (Noun)
(giải phẫu) chuyển động tròn (hay chính xác hơn là hình nón) của một bộ phận cơ thể, chẳng hạn như khớp cầu và ổ cắm hoặc mắt. nó bao gồm sự kết hợp của uốn cong, mở rộng, khép và dang.
Anatomy the circular or more precisely conical movement of a body part such as a ballandsocket joint or the eye it consists of a combination of flexion extension adduction and abduction.
Circumduction is essential for dancers to perform complex movements effectively.
Chuyển động vòng tròn rất quan trọng cho các vũ công để thực hiện các động tác phức tạp.
Circumduction does not occur in the knee joint during social activities.
Chuyển động vòng tròn không xảy ra ở khớp gối trong các hoạt động xã hội.
Is circumduction necessary for athletes in team sports like basketball?
Có phải chuyển động vòng tròn là cần thiết cho các vận động viên trong thể thao đồng đội như bóng rổ không?
"Vòng xoay" (circumduction) là một thuật ngữ được sử dụng trong sinh lý học, chỉ sự chuyển động của một bộ phận cơ thể, thường là chi, theo hình tròn hoặc hình nón. Chuyển động này bao gồm sự kết hợp của nhiều chuyển động khác nhau như gập, duỗi, nghiêng và xoay. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có ý nghĩa và cách viết tương tự nhau, tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác biệt do khác nhau trong cách nhấn âm.
Từ "circumduction" bắt nguồn từ tiếng Latin, với "circum" có nghĩa là "quanh" và "ductio" có nghĩa là "dẫn dắt". Thuật ngữ này được sử dụng trong y học và sinh học để mô tả chuyển động xoay quanh một điểm cố định, thường liên quan đến các khớp. Mặc dù từ này xuất hiện vào thế kỷ 19, ý nghĩa của nó liên quan chặt chẽ đến chuyển động tổng thể trong không gian, làm nổi bật sự linh hoạt và chức năng của các bộ phận cơ thể.
Từ "circumduction" khá hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh y học và thể dục thể thao, từ này thường được sử dụng để mô tả một chuyển động vòng tròn của một bộ phận cơ thể, ví dụ như vai hoặc hông. Nó có thể thấy trong các tài liệu chuyên ngành, nhưng ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc các bài luận thông thường, do đó không phổ biến rộng rãi trong các kỳ thi IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp