Bản dịch của từ Civil case trong tiếng Việt
Civil case

Civil case (Noun)
The civil case between John and Mary was resolved last week.
Vụ kiện dân sự giữa John và Mary đã được giải quyết tuần trước.
The civil case did not involve any criminal charges or penalties.
Vụ kiện dân sự không liên quan đến bất kỳ cáo buộc hình sự nào.
Is the civil case between the neighbors still ongoing?
Vụ kiện dân sự giữa các hàng xóm vẫn đang diễn ra phải không?
The civil case between John and Mary is scheduled for next month.
Vụ kiện dân sự giữa John và Mary được lên lịch vào tháng sau.
There is no civil case regarding the community park's development plans.
Không có vụ kiện dân sự nào liên quan đến kế hoạch phát triển công viên cộng đồng.
Is the civil case about housing discrimination still ongoing in court?
Vụ kiện dân sự về phân biệt nhà ở vẫn đang diễn ra tại tòa án sao?
The Johnsons filed a civil case against their landlord for unfair eviction.
Gia đình Johnson đã nộp đơn kiện dân sự chống lại chủ nhà vì bị đuổi không công bằng.
Many civil cases do not go to trial each year in America.
Nhiều vụ kiện dân sự không ra tòa mỗi năm ở Mỹ.
Did the Smiths win their civil case regarding the property dispute?
Gia đình Smith có thắng vụ kiện dân sự về tranh chấp tài sản không?
Khái niệm "civil case" (vụ án dân sự) đề cập đến các thủ tục pháp lý giải quyết tranh chấp giữa các cá nhân hoặc tổ chức, liên quan đến quyền, nghĩa vụ và lợi ích của các bên. Các vụ án này thường không bao gồm những hành vi vi phạm hình sự. Tại Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong hệ thống pháp luật, trong khi ở Anh, thuật ngữ tương đương thường là "civil matter". Sự khác biệt trong ngữ cảnh và pháp luật cụ thể có thể ảnh hưởng đến quy trình và kết quả.