Bản dịch của từ Civil case trong tiếng Việt

Civil case

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Civil case (Noun)

sˈɪvəl kˈeɪs
sˈɪvəl kˈeɪs
01

Một tranh chấp pháp lý giữa các bên tư nhân liên quan đến quyền và nghĩa vụ.

A legal dispute between private parties regarding rights and obligations.

Ví dụ

The civil case between John and Mary was resolved last week.

Vụ kiện dân sự giữa John và Mary đã được giải quyết tuần trước.

The civil case did not involve any criminal charges or penalties.

Vụ kiện dân sự không liên quan đến bất kỳ cáo buộc hình sự nào.

Is the civil case between the neighbors still ongoing?

Vụ kiện dân sự giữa các hàng xóm vẫn đang diễn ra phải không?

02

Một vụ án tại tòa án liên quan đến luật dân sự hơn là luật hình sự.

A case in a court of law concerning civil law rather than criminal law.

Ví dụ

The civil case between John and Mary is scheduled for next month.

Vụ kiện dân sự giữa John và Mary được lên lịch vào tháng sau.

There is no civil case regarding the community park's development plans.

Không có vụ kiện dân sự nào liên quan đến kế hoạch phát triển công viên cộng đồng.

Is the civil case about housing discrimination still ongoing in court?

Vụ kiện dân sự về phân biệt nhà ở vẫn đang diễn ra tại tòa án sao?

03

Một vụ kiện được đưa ra để thi hành hoặc bảo vệ quyền tư nhân.

A lawsuit brought to enforce or protect private rights.

Ví dụ

The Johnsons filed a civil case against their landlord for unfair eviction.

Gia đình Johnson đã nộp đơn kiện dân sự chống lại chủ nhà vì bị đuổi không công bằng.

Many civil cases do not go to trial each year in America.

Nhiều vụ kiện dân sự không ra tòa mỗi năm ở Mỹ.

Did the Smiths win their civil case regarding the property dispute?

Gia đình Smith có thắng vụ kiện dân sự về tranh chấp tài sản không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/civil case/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Civil case

Không có idiom phù hợp