Bản dịch của từ Claims ratio trong tiếng Việt

Claims ratio

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Claims ratio (Noun)

klˈeɪmz ɹˈeɪʃiˌoʊ
klˈeɪmz ɹˈeɪʃiˌoʊ
01

Một chỉ số được sử dụng trong ngành bảo hiểm so sánh tổng số tiền bồi thường đã trả với phí bảo hiểm đã thu.

A measure used in insurance that compares the total claims paid to premiums earned.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chỉ số tài chính giúp đánh giá khả năng sinh lợi của một công ty bảo hiểm.

A financial metric that helps assess the profitability of an insurance company.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chỉ số về hiệu suất của một công ty bảo hiểm trong việc quản lý các yêu cầu bồi thường so với phí bảo hiểm mà họ đã nhận.

An indicator of the performance of an insurer in managing claims relative to their accepted premiums.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/claims ratio/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Claims ratio

Không có idiom phù hợp