Bản dịch của từ Claims ratio trong tiếng Việt
Claims ratio
Noun [U/C]

Claims ratio (Noun)
klˈeɪmz ɹˈeɪʃiˌoʊ
klˈeɪmz ɹˈeɪʃiˌoʊ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một chỉ số tài chính giúp đánh giá khả năng sinh lợi của một công ty bảo hiểm.
A financial metric that helps assess the profitability of an insurance company.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một chỉ số về hiệu suất của một công ty bảo hiểm trong việc quản lý các yêu cầu bồi thường so với phí bảo hiểm mà họ đã nhận.
An indicator of the performance of an insurer in managing claims relative to their accepted premiums.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Claims ratio
Không có idiom phù hợp