Bản dịch của từ Clamouring trong tiếng Việt
Clamouring

Clamouring (Verb)
(của một nhóm người) hét to và khăng khăng.
Of a group of people shout loudly and insistently.
The protesters were clamouring for justice outside the courthouse.
Các người biểu tình đã la hét yêu cầu công bằng ở ngoài tòa án.
The students were not clamouring for more homework assignments.
Các sinh viên không la hét yêu cầu thêm bài tập về nhà.
Were the citizens clamouring for better public transportation in the city?
Liệu công dân có đang la hét yêu cầu vận tải công cộng tốt hơn trong thành phố không?
Dạng động từ của Clamouring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Clamour |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Clamoured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Clamoured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clamours |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clamouring |
Clamouring (Noun)
Một tiếng ồn lớn và bối rối, đặc biệt là tiếng người la hét.
A loud and confused noise especially that of people shouting.
The clamouring of protesters outside the government building could be heard inside.
Tiếng ồn ào của những người biểu tình bên ngoài tòa nhà chính phủ có thể nghe được bên trong.
There was no clamouring during the peaceful demonstration in the park.
Không có tiếng ồn ào nào trong cuộc biểu tình hòa bình ở công viên.
Why is there so much clamouring in the social justice movement?
Tại sao lại có nhiều tiếng ồn ào trong phong trào công bằng xã hội?
Clamouring (Idiom)
The protesters were clamouring for justice outside the government building.
Các người biểu tình đã ồn ào đòi công bằng bên ngoài tòa nhà chính phủ.
The students were not clamouring during the peaceful demonstration.
Các sinh viên không ồn ào trong cuộc biểu tình hòa bình.
Were the citizens clamouring for change in the recent rally?
Người dân có đòi thay đổi trong cuộc biểu tình gần đây không?
Họ từ
Từ "clamouring" là dạng gerund hoặc động từ chính được hình thành từ "clamour", có nghĩa là kêu la, la hét một cách ồn ào, thường được sử dụng để chỉ hành động yêu cầu hoặc đòi hỏi điều gì một cách mạnh mẽ và quyết liệt. Trong tiếng Anh Anh, "clamouring" và "clamoring" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, "clamoring" là cách viết phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ. Phát âm của hai từ gần giống nhau, nhưng sự khác biệt thể hiện rõ trong cách viết nhiều hơn là cách phát âm.
Từ "clamouring" xuất phát từ động từ Latinh "clamare", có nghĩa là "kêu gọi" hoặc "hét lên". Về mặt lịch sử, từ này được sử dụng trong tiếng Anh thế kỷ 14 nhằm chỉ hành động kêu gào hoặc yêu cầu mạnh mẽ. Sự phát triển của từ này phản ánh nhu cầu biểu đạt tiếng nói tập thể, thường liên quan đến sự khẩn thiết hoặc bất bình. Ngày nay, "clamouring" thường diễn tả hành động kêu gọi ồn ào, thể hiện sự khẩn cấp trong đòi hỏi hoặc mong muốn.
Từ "clamouring" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh nói về sự kêu gọi hoặc yêu cầu mạnh mẽ từ một nhóm người. Trong phần Nói và Viết, cách sử dụng của từ này thường liên quan đến các chủ đề xã hội hoặc chính trị, nhất là khi thảo luận về những nhu cầu hoặc quyền lợi của công chúng. Từ này thường được dùng trong các tình huống diễn đạt sự khẩn thiết trong việc yêu cầu thay đổi hoặc cải cách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp