Bản dịch của từ Clear indication trong tiếng Việt
Clear indication
Noun [U/C]
Clear indication (Noun)
klˈɪɹ ˌɪndəkˈeɪʃən
klˈɪɹ ˌɪndəkˈeɪʃən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một tuyên bố hoặc cử chỉ truyền đạt thông tin hoặc ý kiến một cách dứt khoát.
A statement or gesture that conveys information or opinion unequivocally.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một tín hiệu hoặc đánh giá rõ ràng dẫn đến kết luận hoặc hành động.
A clear signal or assessment that leads to a conclusion or action.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Clear indication
Không có idiom phù hợp