Bản dịch của từ Clear indication trong tiếng Việt

Clear indication

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clear indication (Noun)

klˈɪɹ ˌɪndəkˈeɪʃən
klˈɪɹ ˌɪndəkˈeɪʃən
01

Một dấu hiệu mạnh mẽ hoặc rõ ràng về điều gì đó.

A strong or evident sign of something.

Ví dụ

The survey showed a clear indication of public support for social programs.

Cuộc khảo sát cho thấy dấu hiệu rõ ràng ủng hộ các chương trình xã hội.

There is no clear indication that funding will increase next year.

Không có dấu hiệu rõ ràng rằng ngân sách sẽ tăng vào năm tới.

Is there a clear indication of social change in recent studies?

Có dấu hiệu rõ ràng nào về sự thay đổi xã hội trong các nghiên cứu gần đây không?

02

Một tuyên bố hoặc cử chỉ truyền đạt thông tin hoặc ý kiến một cách dứt khoát.

A statement or gesture that conveys information or opinion unequivocally.

Ví dụ

The survey provided a clear indication of public opinion on social issues.

Cuộc khảo sát đã đưa ra một chỉ dẫn rõ ràng về ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội.

There was no clear indication of support for the new social policy.

Không có chỉ dẫn rõ ràng nào về sự ủng hộ cho chính sách xã hội mới.

Is there a clear indication of the community's needs in the report?

Có chỉ dẫn rõ ràng nào về nhu cầu của cộng đồng trong báo cáo không?

03

Một tín hiệu hoặc đánh giá rõ ràng dẫn đến kết luận hoặc hành động.

A clear signal or assessment that leads to a conclusion or action.

Ví dụ

The survey showed a clear indication of public support for the policy.

Khảo sát cho thấy một dấu hiệu rõ ràng về sự ủng hộ của công chúng cho chính sách.

There is no clear indication that social media harms mental health.

Không có dấu hiệu rõ ràng nào cho thấy mạng xã hội gây hại cho sức khỏe tâm thần.

Is there a clear indication of the community's needs in the report?

Có dấu hiệu rõ ràng nào về nhu cầu của cộng đồng trong báo cáo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clear indication/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clear indication

Không có idiom phù hợp