Bản dịch của từ Clear indication trong tiếng Việt

Clear indication

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clear indication (Noun)

klˈɪɹ ˌɪndəkˈeɪʃən
klˈɪɹ ˌɪndəkˈeɪʃən
01

Một dấu hiệu mạnh mẽ hoặc rõ ràng về điều gì đó.

A strong or evident sign of something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tuyên bố hoặc cử chỉ truyền đạt thông tin hoặc ý kiến một cách dứt khoát.

A statement or gesture that conveys information or opinion unequivocally.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tín hiệu hoặc đánh giá rõ ràng dẫn đến kết luận hoặc hành động.

A clear signal or assessment that leads to a conclusion or action.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Clear indication cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clear indication

Không có idiom phù hợp