Bản dịch của từ Cleveland trong tiếng Việt

Cleveland

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cleveland (Noun)

klˈivlnd
klˈivlnd
01

Một thành phố cảng ở phía đông bắc ohio trên hồ erie; thành phố lớn nhất ở ohio; trung tâm của ngành thép.

A port city in northeast ohio on lake erie the largest city in ohio a center of the steel industry.

Ví dụ

Cleveland is known for its steel industry.

Cleveland nổi tiếng với ngành công nghiệp thép của mình.

The decline of the steel industry affected Cleveland's economy negatively.

Sự suy thoái của ngành công nghiệp thép đã ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế của Cleveland.

Is Cleveland the largest city in Ohio?

Cleveland có phải là thành phố lớn nhất Ohio không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cleveland/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cleveland

Không có idiom phù hợp