Bản dịch của từ Click to open rate trong tiếng Việt

Click to open rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Click to open rate (Noun)

klˈɪk tˈu ˈoʊpən ɹˈeɪt
klˈɪk tˈu ˈoʊpən ɹˈeɪt
01

Một chỉ số đo lường tỷ lệ người dùng nhấp vào một liên kết cụ thể so với số người đã mở email chứa liên kết đó.

A metric that measures the ratio of users who click on a specific link to the number of users who opened the email containing that link.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Được sử dụng trong tiếp thị qua email để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch email.

Used in email marketing to evaluate the effectiveness of an email campaign.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Cho thấy mức độ tham gia của người nhận email với nội dung của email.

Indicates the engagement level of email recipients with the content of the email.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/click to open rate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Click to open rate

Không có idiom phù hợp