Bản dịch của từ Clinker trong tiếng Việt
Clinker

Clinker (Noun)
The clinker from the factory polluted our community's air quality significantly.
Clinker từ nhà máy đã làm ô nhiễm chất lượng không khí của cộng đồng.
Clinker does not help improve the environment in our neighborhood.
Clinker không giúp cải thiện môi trường trong khu phố của chúng tôi.
Is clinker a major issue in the local social discussions?
Clinker có phải là vấn đề lớn trong các cuộc thảo luận xã hội địa phương không?
Điều gì đó không đạt yêu cầu, chất lượng kém hoặc bị lỗi.
Something that is unsatisfactory of poor quality or a failure.
The event was a clinker; only ten people attended.
Sự kiện đó thật thất bại; chỉ có mười người tham dự.
This social project was not a clinker; it succeeded well.
Dự án xã hội này không phải thất bại; nó đã thành công tốt.
Was the fundraiser a clinker or a success?
Liệu buổi gây quỹ đó có phải thất bại hay không?
Một cái gì đó hoặc một ai đó xuất sắc hoặc xuất sắc.
Something or someone excellent or outstanding.
Maria is a clinker in our community service group.
Maria là một người xuất sắc trong nhóm dịch vụ cộng đồng của chúng tôi.
John is not considered a clinker among his peers.
John không được coi là một người xuất sắc trong số bạn bè của anh ấy.
Is Sarah really a clinker in social activism?
Sarah có thực sự là một người xuất sắc trong hoạt động xã hội không?
Họ từ
Clinker là một thuật ngữ trong ngành vật liệu xây dựng, chỉ các viên gạch hoặc hạt lớn được hình thành khi nung xi măng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng theo ngữ cảnh, có thể được hiểu là clinker xi măng hoặc clinker gạch. Clinker thường được sử dụng để sản xuất xi măng và là một thành phần chính trong quá trình sản xuất bê tông.
Từ "clinker" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ thời Trung cổ, có thể liên quan đến từ "clink" nghĩa là "kêu, vang". Trong ngành công nghiệp xây dựng, "clinker" chỉ các khối vật liệu được tạo ra từ quá trình nung nóng, liên quan đến hoạt động trộn, nghiền nát trong sản xuất xi măng. Sự liên kết này phản ánh quá trình hóa học và vật lý mà nguyên liệu trải qua, từ đó hình thành nên các đặc tính của clinker trong xây dựng ngày nay.
Từ "clinker" được sử dụng ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh thi IELTS Writing và Speaking khi nói về ngành xây dựng hoặc sản xuất xi măng. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường được dùng trong ngành công nghiệp vật liệu xây dựng hoặc kỹ thuật hóa học để chỉ sản phẩm từ quá trình nung nhiệt. Do đó, nó có liên quan đến các tình huống thảo luận về kỹ thuật và sản xuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp