Bản dịch của từ Clinkers trong tiếng Việt
Clinkers

Clinkers (Noun)
The clinkers from the old factory were cleaned up last week.
Các viên đá vụn từ nhà máy cũ đã được dọn dẹp tuần trước.
Many clinkers are not recycled in our community recycling program.
Nhiều viên đá vụn không được tái chế trong chương trình tái chế của chúng tôi.
Are clinkers affecting the environment in our local area?
Các viên đá vụn có ảnh hưởng đến môi trường ở khu vực của chúng ta không?
Clinkers (Noun Countable)
The clinkers formed in the furnace during the community event.
Các viên đá cứng hình thành trong lò trong sự kiện cộng đồng.
Clinkers do not usually appear in social gatherings or discussions.
Các viên đá cứng thường không xuất hiện trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Are clinkers a common issue in community blast furnaces?
Các viên đá cứng có phải là vấn đề phổ biến trong lò cộng đồng không?
Họ từ
Clinkers, trong ngữ cảnh xây dựng, đề cập đến các mảnh hoặc viên đá nhỏ được hình thành từ sự nung chảy và đông đặc của vật liệu như than đá trong quá trình sản xuất xi măng. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Anh, và cả trong tiếng Anh Anh (British English) lẫn tiếng Anh Mỹ (American English) đều sử dụng "clinkers" với cùng một nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong giọng điệu địa phương khi phát âm. Trong ngữ cảnh khác, "clinkers" cũng có thể chỉ các tình huống không thành công hoặc sai lầm trong một hoạt động.
Từ "clinkers" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "clinken", có nghĩa là "kêu vang". Từ này có liên quan chặt chẽ đến tiếng Latin "clincus", cũng chỉ âm thanh phát ra từ việc va chạm. Trải qua thời gian, "clinkers" đã được sử dụng để chỉ các mảnh vụn cứng, thường là sản phẩm của quá trình đốt cháy trong ngành công nghiệp. Sự chuyển nghĩa này phản ánh tính chất âm thanh của từ gốc, liên kết với sự tạo ra âm thanh khi các mảnh này va chạm.
Từ "clinkers" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS. Trong bối cảnh viết và nói, nó chủ yếu liên quan đến lĩnh vực xây dựng, đặc biệt là trong sản xuất xi măng. Trong lĩnh vực kỹ thuật, "clinkers" chỉ các viên nhỏ được hình thành trong quá trình nung nóng hỗn hợp nguyên liệu. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có thể được sử dụng trong sinh hoạt hàng ngày để chỉ những âm thanh va chạm giữa đồ vật cứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp