Bản dịch của từ Clitic trong tiếng Việt

Clitic

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clitic (Noun)

klˈɪtɨk
klˈɪtɨk
01

Một từ không được nhấn mạnh thường chỉ xuất hiện khi kết hợp với một từ khác, ví dụ 'm in i'm.

An unstressed word that normally occurs only in combination with another word, for example 'm in i'm.

Ví dụ

The clitic 've in I've is commonly used in English.

Từ clitic 've trong I've thường được sử dụng trong tiếng Anh.

In many languages, clitics are attached to the end of words.

Trong nhiều ngôn ngữ, clitics được gắn vào cuối từ.

Linguists study the placement and function of clitics in sentences.

Người học ngôn ngữ nghiên cứu vị trí và chức năng của clitics trong câu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clitic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clitic

Không có idiom phù hợp