Bản dịch của từ Clock out trong tiếng Việt
Clock out
Clock out (Verb)
Employees must clock out by 5 PM every day at Google.
Nhân viên phải ghi giờ kết thúc làm việc lúc 5 giờ chiều tại Google.
She does not clock out until all tasks are finished.
Cô ấy không ghi giờ kết thúc cho đến khi hoàn thành tất cả công việc.
Do you remember to clock out after your shift at Starbucks?
Bạn có nhớ ghi giờ kết thúc sau ca làm việc tại Starbucks không?
Clock out (Phrase)
Để hoàn thành công việc vào cuối ngày hoặc hoàn thành một công việc cụ thể.
To finish work at the end of the day or on completing a particular job.
I clock out at 5 PM every weekday without fail.
Tôi kết thúc công việc lúc 5 giờ chiều mỗi ngày.
She does not clock out until all tasks are done.
Cô ấy không kết thúc công việc cho đến khi hoàn thành mọi nhiệm vụ.
What time do you usually clock out after your shift?
Bạn thường kết thúc công việc lúc mấy giờ sau ca làm?
"Clock out" là cụm động từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh lao động, có nghĩa là ghi lại thời gian kết thúc ca làm việc để tính toán tiền lương. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này phổ biến hơn và thường được dùng trong các môi trường làm việc công nghiệp hoặc văn phòng. Ngược lại, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "clock off" với nghĩa tương tự. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách dùng, mặc dù cả hai cụm từ đều mang cùng ý nghĩa cơ bản.
Cụm từ "clock out" xuất phát từ việc sử dụng máy ghi thời gian (time clock) trong môi trường làm việc, nơi công nhân ghi lại giờ vào và ra. Khái niệm "clock" trong tiếng Latinh là "clocca", có nghĩa là "chuông", chỉ thời gian được đo lường. Từ giữa thế kỷ 20, "clock out" trở thành thuật ngữ phổ biến để mô tả hành động rời khỏi chỗ làm sau khi hoàn thành công việc. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự kết thúc thời gian làm việc chính thức.
Cụm từ "clock out" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công việc để chỉ hành động ghi lại thời gian kết thúc ca làm việc. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện ít trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể xuất hiện trong bài viết liên quan đến chủ đề nghề nghiệp trong phần Viết cũng như trong phần Nói khi thảo luận về lịch trình làm việc. Ngoài ra, ở môi trường doanh nghiệp, "clock out" thường được sử dụng trong quản lý thời gian và đánh giá hiệu suất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp