Bản dịch của từ Cloister trong tiếng Việt
Cloister

Cloister (Noun)
The cloister in the monastery provided a peaceful place for reflection.
Khu vực cloister trong tu viện cung cấp một nơi yên bình để suy tư.
The college's cloister was a popular spot for students to relax.
Khu vực cloister của trường đại học là nơi phổ biến để sinh viên thư giãn.
The cathedral's cloister was beautifully adorned with intricate carvings.
Khu vực cloister của nhà thờ lớn được trang trí đẹp với những chạm khắc tinh xảo.
Dạng danh từ của Cloister (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cloister | Cloisters |
Cloister (Verb)
After joining the monastery, she decided to cloister herself from society.
Sau khi tham gia tu viện, cô ấy quyết định tách biệt bản thân khỏi xã hội.
The nuns cloistered themselves to focus on their spiritual growth.
Các nữ tu tách biệt bản thân để tập trung vào sự phát triển tinh thần của mình.
He chose to cloister in a quiet place away from the city.
Anh ấy chọn tách biệt tại một nơi yên tĩnh xa khỏi thành phố.
Dạng động từ của Cloister (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cloister |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cloistered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cloistered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cloisters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cloistering |
Họ từ
Cloister là một thuật ngữ chỉ không gian kiến trúc thường gặp trong các tu viện, với mục đích cung cấp sự tách biệt và yên tĩnh cho các tu sĩ. Từ này xuất phát từ tiếng Latinh "claustrum", có nghĩa là "nơi bị rào chắn". Trong tiếng Anh, "cloister" được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học, nó có thể ám chỉ đến sự tách biệt về mặt xã hội hoặc tâm linh.
Từ "cloister" có nguồn gốc từ tiếng Latin "claustrum", có nghĩa là "khu vực bị khu biệt". Trong thời kỳ Trung Cổ, từ này chỉ về các khu vực tôn giáo tách biệt dành cho các tu sĩ nhằm tạo không gian tĩnh lặng và suy niệm. Sự phát triển của từ này vào thế kỷ 14 đã mở rộng ý nghĩa để chỉ bất kỳ nơi nào được tách biệt hoặc kín đáo. Ngày nay, nó thường gợi nhớ đến ý thức về sự cô lập và bình yên.
Từ "cloister" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và nói. Tuy nhiên, từ này có tần suất cao hơn trong đọc và viết, thường liên quan đến các chủ đề về kiến trúc, lịch sử hoặc tôn giáo. Trong ngữ cảnh chung, "cloister" được sử dụng để chỉ không gian yên tĩnh, tách biệt như trong các ngôi tu hoặc trường học. Từ này cũng xuất hiện trong văn chương để thể hiện sự lánh riêng hay tách biệt xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp