Bản dịch của từ Cloister trong tiếng Việt

Cloister

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cloister (Noun)

klˈɔɪstəɹ
klˈɔɪstɚ
01

Một lối đi có mái che trong tu viện, tu viện, trường cao đẳng hoặc nhà thờ, thường có hàng cột mở ra hình tứ giác ở một bên.

A covered walk in a convent monastery college or cathedral typically with a colonnade open to a quadrangle on one side.

Ví dụ

The cloister in the monastery provided a peaceful place for reflection.

Khu vực cloister trong tu viện cung cấp một nơi yên bình để suy tư.

The college's cloister was a popular spot for students to relax.

Khu vực cloister của trường đại học là nơi phổ biến để sinh viên thư giãn.

The cathedral's cloister was beautifully adorned with intricate carvings.

Khu vực cloister của nhà thờ lớn được trang trí đẹp với những chạm khắc tinh xảo.

Dạng danh từ của Cloister (Noun)

SingularPlural

Cloister

Cloisters

Cloister (Verb)

klˈɔɪstəɹ
klˈɔɪstɚ
01

Ẩn dật hoặc im lặng trong tu viện hoặc tu viện.

Seclude or shut up in a convent or monastery.

Ví dụ

After joining the monastery, she decided to cloister herself from society.

Sau khi tham gia tu viện, cô ấy quyết định tách biệt bản thân khỏi xã hội.

The nuns cloistered themselves to focus on their spiritual growth.

Các nữ tu tách biệt bản thân để tập trung vào sự phát triển tinh thần của mình.

He chose to cloister in a quiet place away from the city.

Anh ấy chọn tách biệt tại một nơi yên tĩnh xa khỏi thành phố.

Dạng động từ của Cloister (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cloister

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cloistered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cloistered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cloisters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cloistering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cloister/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cloister

Không có idiom phù hợp