Bản dịch của từ Close up trong tiếng Việt
Close up

Close up (Verb)
(nội động từ) trở nên ít 'cởi mở' hoặc giao tiếp hơn; để thu nhỏ lại.
Intransitive to become less open or communicative to shrink back.
During the discussion, she began to close up about her feelings.
Trong cuộc thảo luận, cô ấy bắt đầu thu mình về cảm xúc.
He does not close up easily when meeting new people at parties.
Anh ấy không dễ dàng thu mình khi gặp người mới ở bữa tiệc.
Why did you close up during the group conversation yesterday?
Tại sao bạn lại thu mình trong cuộc trò chuyện nhóm hôm qua?
(nội động từ) vết cắt hoặc vết thương khác: chữa lành.
Intransitive of a cut or other wound to heal.
The community center's project helped wounds close up faster for everyone.
Dự án của trung tâm cộng đồng giúp vết thương lành nhanh hơn cho mọi người.
The wounds did not close up without proper care and attention.
Vết thương không lành nếu không được chăm sóc và chú ý đúng cách.
Will the injuries close up before the social event next week?
Liệu những vết thương có lành trước sự kiện xã hội tuần tới không?
(nội động từ) để đóng (loại bỏ một khoảng cách) hoàn toàn hoặc đầy đủ.
Intransitive to close remove a gap completely or fully.
They will close up the discussion after the final comments next week.
Họ sẽ kết thúc cuộc thảo luận sau những ý kiến cuối cùng tuần tới.
We cannot close up the gap in social understanding easily.
Chúng ta không thể lấp đầy khoảng cách trong sự hiểu biết xã hội dễ dàng.
Will they close up the event if attendance is low?
Họ sẽ kết thúc sự kiện nếu số người tham gia thấp không?
"Close up" là một cụm từ có nghĩa là kín đầu, thấy rỗ hoặc ở gần. Trong nhiếp ảnh, nó đề cập đến kĩ thuật chụp ảnh từ khoảng cách gần để làm nổi bật chi tiết của đối tượng. Trong tiếng Anh Anh, "close-up" thường được sử dụng để chỉ hành động này, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể dùng "close-up" và "close up" liên quan đến bối cảnh khác nhau. Việc sử dụng hay viết "close up" hoặc "close-up" có thể ảnh hưởng đến cách hiểu và ngữ cảnh.
Cụm từ "close up" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm hai yếu tố "close" (gần) và "up" (lên), nhưng có thể bị ảnh hưởng từ các nguồn gốc Latinh. Từ "close" bắt nguồn từ tiếng Latinh "clausus", có nghĩa là "đóng lại". Cách sử dụng từ này chuyển tải ý nghĩa về việc thu hẹp khoảng cách hoặc tìm hiểu sâu vào một đối tượng nào đó. Hiện nay, "close up" thường dùng trong nghệ thuật, nhiếp ảnh và văn học để chỉ việc cung cấp cái nhìn cận cảnh hoặc chi tiết hơn về một chủ thể, thể hiện sự chú ý và quan tâm đến những khía cạnh nhỏ bé trong bối cảnh rộng lớn hơn.
Cụm từ "close up" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết, nơi thí sinh có thể mô tả tình huống hoặc đối tượng một cách chi tiết. Trong phần nghe, cụm từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận hoặc mô tả hình ảnh. Ngoài ra, "close up" thường được sử dụng trong nhiếp ảnh, điện ảnh và các lĩnh vực sáng tạo khác để chỉ khung hình cận cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
