Bản dịch của từ Closely held trong tiếng Việt
Closely held
Closely held (Idiom)
Facebook was once a closely held company before going public.
Facebook từng là một công ty tư nhân trước khi niêm yết công khai.
Many closely held businesses struggle to find investors for growth.
Nhiều doanh nghiệp tư nhân gặp khó khăn trong việc tìm nhà đầu tư.
Are closely held companies more flexible than publicly traded ones?
Các công ty tư nhân có linh hoạt hơn các công ty niêm yết không?
Their friendship is closely held among a small group of friends.
Tình bạn của họ được giữ kín trong một nhóm nhỏ bạn bè.
She does not closely hold her personal information from her family.
Cô ấy không giữ kín thông tin cá nhân của mình với gia đình.
Is your social circle closely held with only a few friends?
Liệu vòng tròn xã hội của bạn có được giữ kín với vài người bạn không?
Giữ bí mật hoặc không tiết lộ cho công chúng.
To keep something confidential or not disclose to the public.
Many families closely held their financial information during the pandemic.
Nhiều gia đình giữ kín thông tin tài chính trong đại dịch.
They did not closely hold their opinions on social issues at all.
Họ không giữ kín ý kiến về các vấn đề xã hội chút nào.
Did the organization closely hold its strategies from the public last year?
Tổ chức có giữ kín các chiến lược của mình với công chúng năm ngoái không?
"Closely held" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và quản trị doanh nghiệp, chỉ các công ty cổ phần có số lượng cổ đông hạn chế, thường là gia đình hoặc bạn bè. Các công ty này không niêm yết trên sàn chứng khoán. Tại Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong luật doanh nghiệp, trong khi ở Anh, thuật ngữ "private company" thường được ưa chuộng hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở bối cảnh pháp lý và cách thức quản lý cổ phần.
Cụm từ "closely held" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "closely" có nguồn gốc từ động từ Latinh "claudere", nghĩa là "đóng lại, khép lại". "Held" là dạng quá khứ của động từ "hold", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "healdan". Trong ngữ cảnh hiện tại, "closely held" thường chỉ về các công ty tư nhân mà quyền sở hữu được giữ kín, không công khai, thể hiện sự kiểm soát chặt chẽ và hạn chế trong việc giao dịch cổ phần. Sự kết hợp này phản ánh tính chất bảo mật và độc quyền trong sở hữu tài sản.
Cụm từ "closely held" thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và kinh doanh, đặc biệt để chỉ các công ty tư nhân có ít người sở hữu hoặc ít cổ đông. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện không cao, chủ yếu trong phần viết và nói khi thảo luận về các khái niệm liên quan đến kinh doanh hoặc quản lý tài sản. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các bài luận khoa học xã hội khi phân tích cấu trúc sở hữu doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp