Bản dịch của từ Closely held trong tiếng Việt

Closely held

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Closely held (Idiom)

01

Thuộc sở hữu tư nhân và không được giao dịch công khai, thường ám chỉ một công ty hoặc doanh nghiệp.

Privately owned and not publicly traded often referring to a company or business.

Ví dụ

Facebook was once a closely held company before going public.

Facebook từng là một công ty tư nhân trước khi niêm yết công khai.

Many closely held businesses struggle to find investors for growth.

Nhiều doanh nghiệp tư nhân gặp khó khăn trong việc tìm nhà đầu tư.

Are closely held companies more flexible than publicly traded ones?

Các công ty tư nhân có linh hoạt hơn các công ty niêm yết không?

02

Được duy trì trong một vòng tròn tin cậy hoặc sở hữu chặt chẽ.

Maintained in a closeknit circle of trust or ownership.

Ví dụ

Their friendship is closely held among a small group of friends.

Tình bạn của họ được giữ kín trong một nhóm nhỏ bạn bè.

She does not closely hold her personal information from her family.

Cô ấy không giữ kín thông tin cá nhân của mình với gia đình.

Is your social circle closely held with only a few friends?

Liệu vòng tròn xã hội của bạn có được giữ kín với vài người bạn không?

03

Giữ bí mật hoặc không tiết lộ cho công chúng.

To keep something confidential or not disclose to the public.

Ví dụ

Many families closely held their financial information during the pandemic.

Nhiều gia đình giữ kín thông tin tài chính trong đại dịch.

They did not closely hold their opinions on social issues at all.

Họ không giữ kín ý kiến về các vấn đề xã hội chút nào.

Did the organization closely hold its strategies from the public last year?

Tổ chức có giữ kín các chiến lược của mình với công chúng năm ngoái không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Closely held cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Closely held

Không có idiom phù hợp