Bản dịch của từ Closing balance trong tiếng Việt
Closing balance
Closing balance (Noun)
The closing balance for my account was $500 on December 31.
Số dư cuối cùng cho tài khoản của tôi là 500 đô la vào 31 tháng 12.
The closing balance does not reflect my recent transactions.
Số dư cuối cùng không phản ánh các giao dịch gần đây của tôi.
What was the closing balance for the charity account last month?
Số dư cuối cùng cho tài khoản từ thiện tháng trước là gì?
The closing balance for January was $1,200 after all expenses.
Số dư cuối cùng cho tháng Một là 1.200 đô la sau tất cả chi phí.
The closing balance is not always accurate without proper record-keeping.
Số dư cuối cùng không phải lúc nào cũng chính xác nếu không có ghi chép đúng cách.
What was the closing balance for the community fund last month?
Số dư cuối cùng của quỹ cộng đồng tháng trước là gì?
Số tiền còn lại có sẵn sau khi hạch toán tất cả các khoản tín dụng và ghi nợ đang chờ xử lý.
The remaining funds available after accounting for all pending credits and debits.
The closing balance of $500 was reported last month.
Số dư cuối cùng là 500 đô la được báo cáo tháng trước.
The closing balance does not include any new donations this week.
Số dư cuối cùng không bao gồm bất kỳ khoản quyên góp mới nào trong tuần này.
What was the closing balance for the charity in September?
Số dư cuối cùng của tổ chức từ thiện vào tháng Chín là gì?
“Closing balance” là thuật ngữ tài chính chỉ số dư cuối cùng của một tài khoản vào cuối một kỳ kế toán nhất định. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong báo cáo tài chính để thể hiện tình hình tài chính của một tổ chức. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, cách viết và ngữ cảnh có thể khác nhau trong các báo cáo ngân hàng hoặc kế toán. Trong thực tế, "closing balance" là rất quan trọng trong việc đánh giá khả năng tài chính và quản lý ngân sách.
Cụm từ "closing balance" xuất phát từ tiếng Anh, với hai thành phần “closing” và “balance.” “Closing” bắt nguồn từ động từ Latinh "claudere", có nghĩa là "đóng lại", thể hiện sự kết thúc một quá trình hay chu kỳ. “Balance” có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bilanx", có nghĩa là "cân bằng", mang ý nghĩa về sự đối xứng và ổn định. Trong ngữ cảnh tài chính, "closing balance" chỉ số dư cuối kỳ, phản ánh tình trạng tài chính sau khi các giao dịch đã được ghi nhận, thể hiện rõ nét sự vận dụng của hai khái niệm trên trong lĩnh vực kế toán và tài chính hiện đại.
Cụm từ "closing balance" thường xuất hiện trong các tình huống tài chính, đặc biệt trong việc báo cáo ngân hàng và kế toán. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này chủ yếu liên quan đến phần Reading và Writing, nơi mà kiến thức tài chính có thể được yêu cầu. Tần suất sử dụng của nó thấp hơn trong Speaking và Listening, do tính chất kỹ thuật của nó. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ số dư tài khoản vào cuối một kỳ báo cáo tài chính.